Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL KWD
coinmill.com
1000 0.170
2000 0.340
5000 0.851
10,000 1.702
20,000 3.405
50,000 8.511
100,000 17.023
200,000 34.046
500,000 85.115
1,000,000 170.230
2,000,000 340.459
5,000,000 851.149
10,000,000 1702.297
20,000,000 3404.595
50,000,000 8511.486
100,000,000 17,022.973
200,000,000 34,045.946
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KWD ITL
coinmill.com
0.200 1175
0.500 2937
1.000 5874
2.000 11,749
5.000 29,372
10.000 58,744
20.000 117,488
50.000 293,721
100.000 587,441
200.000 1,174,883
500.000 2,937,207
1000.000 5,874,415
2000.000 11,748,829
5000.000 29,372,073
10,000.000 58,744,146
20,000.000 117,488,291
50,000.000 293,720,729
KWD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ