Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL KWD
coinmill.com
1000 0.184
2000 0.367
5000 0.918
10,000 1.836
20,000 3.672
50,000 9.181
100,000 18.362
200,000 36.725
500,000 91.812
1,000,000 183.623
2,000,000 367.247
5,000,000 918.117
10,000,000 1836.233
20,000,000 3672.466
50,000,000 9181.166
100,000,000 18,362.331
200,000,000 36,724.662
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KWD ITL
coinmill.com
0.200 1089
0.500 2723
1.000 5446
2.000 10,892
5.000 27,230
10.000 54,459
20.000 108,919
50.000 272,297
100.000 544,593
200.000 1,089,186
500.000 2,722,966
1000.000 5,445,932
2000.000 10,891,863
5000.000 27,229,658
10,000.000 54,459,316
20,000.000 108,918,632
50,000.000 272,296,580
KWD tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ