Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL KWD
coinmill.com
1000 0.186
2000 0.371
5000 0.928
10,000 1.855
20,000 3.711
50,000 9.276
100,000 18.553
200,000 37.106
500,000 92.764
1,000,000 185.528
2,000,000 371.057
5,000,000 927.641
10,000,000 1855.283
20,000,000 3710.566
50,000,000 9276.415
100,000,000 18,552.830
200,000,000 37,105.660
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KWD ITL
coinmill.com
0.200 1078
0.500 2695
1.000 5390
2.000 10,780
5.000 26,950
10.000 53,900
20.000 107,800
50.000 269,501
100.000 539,001
200.000 1,078,003
500.000 2,695,007
1000.000 5,390,013
2000.000 10,780,027
5000.000 26,950,067
10,000.000 53,900,133
20,000.000 107,800,266
50,000.000 269,500,666
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ