Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar quần đảo Cayman (KYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dollar quần đảo Cayman được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar quần đảo Cayman trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cayman Islands đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa.


ITL KYD
coinmill.com
1000 0.48
2000 0.97
5000 2.42
10,000 4.84
20,000 9.68
50,000 24.21
100,000 48.42
200,000 96.83
500,000 242.09
1,000,000 484.17
2,000,000 968.34
5,000,000 2420.86
10,000,000 4841.72
20,000,000 9683.44
50,000,000 24,208.60
100,000,000 48,417.20
200,000,000 96,834.39
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KYD ITL
coinmill.com
0.50 1033
1.00 2065
2.00 4131
5.00 10,327
10.00 20,654
20.00 41,308
50.00 103,269
100.00 206,538
200.00 413,076
500.00 1,032,691
1000.00 2,065,382
2000.00 4,130,764
5000.00 10,326,909
10,000.00 20,653,819
20,000.00 41,307,638
50,000.00 103,269,095
100,000.00 206,538,189
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ