Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar quần đảo Cayman (KYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dollar quần đảo Cayman được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar quần đảo Cayman trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cayman Islands đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa.


ITL KYD
coinmill.com
1000 0.46
2000 0.92
5000 2.30
10,000 4.60
20,000 9.20
50,000 22.99
100,000 45.98
200,000 91.96
500,000 229.89
1,000,000 459.78
2,000,000 919.56
5,000,000 2298.89
10,000,000 4597.79
20,000,000 9195.58
50,000,000 22,988.94
100,000,000 45,977.88
200,000,000 91,955.75
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KYD ITL
coinmill.com
0.50 1087
1.00 2175
2.00 4350
5.00 10,875
10.00 21,750
20.00 43,499
50.00 108,748
100.00 217,496
200.00 434,992
500.00 1,087,480
1000.00 2,174,959
2000.00 4,349,918
5000.00 10,874,796
10,000.00 21,749,591
20,000.00 43,499,183
50,000.00 108,747,957
100,000.00 217,495,915
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ