Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ITL KZT
coinmill.com
1000 254
2000 508
5000 1269
10,000 2538
20,000 5077
50,000 12,691
100,000 25,383
200,000 50,765
500,000 126,913
1,000,000 253,826
2,000,000 507,652
5,000,000 1,269,131
10,000,000 2,538,262
20,000,000 5,076,524
50,000,000 12,691,310
100,000,000 25,382,619
200,000,000 50,765,238
ITL tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
KZT ITL
coinmill.com
500 1970
1000 3940
2000 7879
5000 19,699
10,000 39,397
20,000 78,794
50,000 196,985
100,000 393,970
200,000 787,941
500,000 1,969,852
1,000,000 3,939,704
2,000,000 7,879,408
5,000,000 19,698,519
10,000,000 39,397,038
20,000,000 78,794,075
50,000,000 196,985,189
100,000,000 393,970,377
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ