Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ITL KZT
coinmill.com
1000 263
2000 526
5000 1316
10,000 2631
20,000 5262
50,000 13,156
100,000 26,312
200,000 52,625
500,000 131,562
1,000,000 263,124
2,000,000 526,249
5,000,000 1,315,622
10,000,000 2,631,244
20,000,000 5,262,488
50,000,000 13,156,220
100,000,000 26,312,440
200,000,000 52,624,881
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KZT ITL
coinmill.com
500 1900
1000 3800
2000 7601
5000 19,002
10,000 38,005
20,000 76,010
50,000 190,024
100,000 380,048
200,000 760,097
500,000 1,900,242
1,000,000 3,800,484
2,000,000 7,600,967
5,000,000 19,002,418
10,000,000 38,004,837
20,000,000 76,009,673
50,000,000 190,024,183
100,000,000 380,048,366
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ