Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ITL LKR
coinmill.com
1000 169
2000 337
5000 843
10,000 1686
20,000 3372
50,000 8429
100,000 16,858
200,000 33,716
500,000 84,289
1,000,000 168,578
2,000,000 337,156
5,000,000 842,891
10,000,000 1,685,782
20,000,000 3,371,563
50,000,000 8,428,908
100,000,000 16,857,816
200,000,000 33,715,632
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LKR ITL
coinmill.com
200 1186
500 2966
1000 5932
2000 11,864
5000 29,660
10,000 59,320
20,000 118,639
50,000 296,598
100,000 593,197
200,000 1,186,393
500,000 2,965,983
1,000,000 5,931,966
2,000,000 11,863,933
5,000,000 29,659,832
10,000,000 59,319,665
20,000,000 118,639,330
50,000,000 296,598,324
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ