Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ITL LKR
coinmill.com
1000 170
2000 340
5000 850
10,000 1701
20,000 3402
50,000 8504
100,000 17,008
200,000 34,016
500,000 85,039
1,000,000 170,079
2,000,000 340,158
5,000,000 850,395
10,000,000 1,700,789
20,000,000 3,401,579
50,000,000 8,503,946
100,000,000 17,007,893
200,000,000 34,015,785
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
LKR ITL
coinmill.com
200 1176
500 2940
1000 5880
2000 11,759
5000 29,398
10,000 58,796
20,000 117,592
50,000 293,981
100,000 587,962
200,000 1,175,925
500,000 2,939,812
1,000,000 5,879,623
2,000,000 11,759,246
5,000,000 29,398,116
10,000,000 58,796,232
20,000,000 117,592,463
50,000,000 293,981,158
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ