Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ITL LKR
coinmill.com
1000 161
2000 322
5000 804
10,000 1608
20,000 3217
50,000 8042
100,000 16,083
200,000 32,167
500,000 80,417
1,000,000 160,834
2,000,000 321,669
5,000,000 804,172
10,000,000 1,608,345
20,000,000 3,216,690
50,000,000 8,041,724
100,000,000 16,083,448
200,000,000 32,166,897
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LKR ITL
coinmill.com
200 1244
500 3109
1000 6218
2000 12,435
5000 31,088
10,000 62,176
20,000 124,351
50,000 310,879
100,000 621,757
200,000 1,243,514
500,000 3,108,786
1,000,000 6,217,572
2,000,000 12,435,144
5,000,000 31,087,861
10,000,000 62,175,721
20,000,000 124,351,443
50,000,000 310,878,607
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ