Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ITL LKR
coinmill.com
1000 168
2000 337
5000 842
10,000 1684
20,000 3368
50,000 8420
100,000 16,841
200,000 33,681
500,000 84,203
1,000,000 168,407
2,000,000 336,813
5,000,000 842,033
10,000,000 1,684,065
20,000,000 3,368,130
50,000,000 8,420,326
100,000,000 16,840,651
200,000,000 33,681,303
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LKR ITL
coinmill.com
200 1188
500 2969
1000 5938
2000 11,876
5000 29,690
10,000 59,380
20,000 118,760
50,000 296,901
100,000 593,801
200,000 1,187,603
500,000 2,969,006
1,000,000 5,938,013
2,000,000 11,876,025
5,000,000 29,690,063
10,000,000 59,380,126
20,000,000 118,760,252
50,000,000 296,900,630
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ