Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ITL LKR
coinmill.com
1000 169
2000 339
5000 847
10,000 1694
20,000 3387
50,000 8468
100,000 16,937
200,000 33,873
500,000 84,684
1,000,000 169,367
2,000,000 338,735
5,000,000 846,837
10,000,000 1,693,674
20,000,000 3,387,349
50,000,000 8,468,372
100,000,000 16,936,743
200,000,000 33,873,487
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LKR ITL
coinmill.com
200 1181
500 2952
1000 5904
2000 11,809
5000 29,522
10,000 59,043
20,000 118,086
50,000 295,216
100,000 590,432
200,000 1,180,865
500,000 2,952,161
1,000,000 5,904,323
2,000,000 11,808,646
5,000,000 29,521,614
10,000,000 59,043,228
20,000,000 118,086,456
50,000,000 295,216,141
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ