Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


ITL LRD
coinmill.com
1000 95.40
2000 190.80
5000 477.00
10,000 954.05
20,000 1908.10
50,000 4770.20
100,000 9540.40
200,000 19,080.80
500,000 47,702.05
1,000,000 95,404.10
2,000,000 190,808.20
5,000,000 477,020.45
10,000,000 954,040.90
20,000,000 1,908,081.80
50,000,000 4,770,204.55
100,000,000 9,540,409.10
200,000,000 19,080,818.20
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LRD ITL
coinmill.com
100.00 1048
200.00 2096
500.00 5241
1000.00 10,482
2000.00 20,963
5000.00 52,409
10,000.00 104,817
20,000.00 209,635
50,000.00 524,087
100,000.00 1,048,173
200,000.00 2,096,346
500,000.00 5,240,865
1,000,000.00 10,481,731
2,000,000.00 20,963,462
5,000,000.00 52,408,654
10,000,000.00 104,817,308
20,000,000.00 209,634,616
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ