Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


ITL LRD
coinmill.com
1000 99.90
2000 199.80
5000 499.50
10,000 998.95
20,000 1997.90
50,000 4994.80
100,000 9989.55
200,000 19,979.15
500,000 49,947.85
1,000,000 99,895.70
2,000,000 199,791.35
5,000,000 499,478.40
10,000,000 998,956.80
20,000,000 1,997,913.65
50,000,000 4,994,784.10
100,000,000 9,989,568.20
200,000,000 19,979,136.35
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LRD ITL
coinmill.com
100.00 1001
200.00 2002
500.00 5005
1000.00 10,010
2000.00 20,021
5000.00 50,052
10,000.00 100,104
20,000.00 200,209
50,000.00 500,522
100,000.00 1,001,044
200,000.00 2,002,089
500,000.00 5,005,221
1,000,000.00 10,010,443
2,000,000.00 20,020,885
5,000,000.00 50,052,214
10,000,000.00 100,104,427
20,000,000.00 200,208,854
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ