Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ITL LTL
coinmill.com
1000 1.84
2000 3.69
5000 9.22
10,000 18.43
20,000 36.87
50,000 92.17
100,000 184.34
200,000 368.68
500,000 921.70
1,000,000 1843.41
2,000,000 3686.81
5,000,000 9217.04
10,000,000 18,434.07
20,000,000 36,868.14
50,000,000 92,170.35
100,000,000 184,340.70
200,000,000 368,681.40
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LTL ITL
coinmill.com
2.00 1085
5.00 2712
10.00 5425
20.00 10,849
50.00 27,124
100.00 54,247
200.00 108,495
500.00 271,237
1000.00 542,474
2000.00 1,084,948
5000.00 2,712,369
10,000.00 5,424,738
20,000.00 10,849,476
50,000.00 27,123,690
100,000.00 54,247,380
200,000.00 108,494,760
500,000.00 271,236,899
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ