Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ITL LTL
coinmill.com
1000 1.83
2000 3.67
5000 9.16
10,000 18.33
20,000 36.66
50,000 91.65
100,000 183.29
200,000 366.59
500,000 916.47
1,000,000 1832.95
2,000,000 3665.90
5,000,000 9164.74
10,000,000 18,329.48
20,000,000 36,658.97
50,000,000 91,647.41
100,000,000 183,294.83
200,000,000 366,589.66
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LTL ITL
coinmill.com
2.00 1091
5.00 2728
10.00 5456
20.00 10,911
50.00 27,278
100.00 54,557
200.00 109,114
500.00 272,785
1000.00 545,569
2000.00 1,091,138
5000.00 2,727,846
10,000.00 5,455,691
20,000.00 10,911,383
50,000.00 27,278,456
100,000.00 54,556,913
200,000.00 109,113,826
500,000.00 272,784,564
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ