Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ITL LTL
coinmill.com
1000 1.75
2000 3.50
5000 8.75
10,000 17.51
20,000 35.01
50,000 87.53
100,000 175.05
200,000 350.11
500,000 875.27
1,000,000 1750.53
2,000,000 3501.07
5,000,000 8752.67
10,000,000 17,505.34
20,000,000 35,010.68
50,000,000 87,526.69
100,000,000 175,053.38
200,000,000 350,106.76
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LTL ITL
coinmill.com
2.00 1143
5.00 2856
10.00 5713
20.00 11,425
50.00 28,563
100.00 57,125
200.00 114,251
500.00 285,627
1000.00 571,254
2000.00 1,142,509
5000.00 2,856,272
10,000.00 5,712,543
20,000.00 11,425,087
50,000.00 28,562,716
100,000.00 57,125,433
200,000.00 114,250,866
500,000.00 285,627,165
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ