Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL LYD
coinmill.com
1000 2.817
2000 5.634
5000 14.086
10,000 28.172
20,000 56.344
50,000 140.860
100,000 281.719
200,000 563.438
500,000 1408.596
1,000,000 2817.192
2,000,000 5634.383
5,000,000 14,085.959
10,000,000 28,171.917
20,000,000 56,343.834
50,000,000 140,859.585
100,000,000 281,719.170
200,000,000 563,438.340
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LYD ITL
coinmill.com
5.000 1775
10.000 3550
20.000 7099
50.000 17,748
100.000 35,496
200.000 70,993
500.000 177,482
1000.000 354,963
2000.000 709,927
5000.000 1,774,817
10,000.000 3,549,634
20,000.000 7,099,268
50,000.000 17,748,171
100,000.000 35,496,342
200,000.000 70,992,684
500,000.000 177,481,710
1,000,000.000 354,963,420
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ