Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL LYD
coinmill.com
1000 2.814
2000 5.629
5000 14.072
10,000 28.143
20,000 56.286
50,000 140.716
100,000 281.432
200,000 562.865
500,000 1407.162
1,000,000 2814.323
2,000,000 5628.646
5,000,000 14,071.616
10,000,000 28,143.232
20,000,000 56,286.464
50,000,000 140,716.161
100,000,000 281,432.322
200,000,000 562,864.643
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LYD ITL
coinmill.com
5.000 1777
10.000 3553
20.000 7107
50.000 17,766
100.000 35,533
200.000 71,065
500.000 177,663
1000.000 355,325
2000.000 710,650
5000.000 1,776,626
10,000.000 3,553,252
20,000.000 7,106,504
50,000.000 17,766,261
100,000.000 35,532,521
200,000.000 71,065,043
500,000.000 177,662,607
1,000,000.000 355,325,214
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ