Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL LYD
coinmill.com
1000 2.830
2000 5.661
5000 14.152
10,000 28.304
20,000 56.608
50,000 141.519
100,000 283.038
200,000 566.076
500,000 1415.191
1,000,000 2830.382
2,000,000 5660.763
5,000,000 14,151.908
10,000,000 28,303.816
20,000,000 56,607.632
50,000,000 141,519.081
100,000,000 283,038.161
200,000,000 566,076.322
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LYD ITL
coinmill.com
5.000 1767
10.000 3533
20.000 7066
50.000 17,665
100.000 35,331
200.000 70,662
500.000 176,655
1000.000 353,309
2000.000 706,618
5000.000 1,766,546
10,000.000 3,533,092
20,000.000 7,066,185
50,000.000 17,665,462
100,000.000 35,330,925
200,000.000 70,661,850
500,000.000 176,654,624
1,000,000.000 353,309,249
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ