Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


ITL MDL
coinmill.com
1000 10.37
2000 20.74
5000 51.84
10,000 103.69
20,000 207.38
50,000 518.45
100,000 1036.90
200,000 2073.80
500,000 5184.49
1,000,000 10,368.98
2,000,000 20,737.96
5,000,000 51,844.89
10,000,000 103,689.79
20,000,000 207,379.57
50,000,000 518,448.93
100,000,000 1,036,897.85
200,000,000 2,073,795.71
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MDL ITL
coinmill.com
10.00 964
20.00 1929
50.00 4822
100.00 9644
200.00 19,288
500.00 48,221
1000.00 96,442
2000.00 192,883
5000.00 482,208
10,000.00 964,415
20,000.00 1,928,830
50,000.00 4,822,076
100,000.00 9,644,152
200,000.00 19,288,303
500,000.00 48,220,758
1,000,000.00 96,441,515
2,000,000.00 192,883,030
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ