Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ITL MGA
coinmill.com
1000 2586
2000 5171
5000 12,928
10,000 25,855
20,000 51,711
50,000 129,277
100,000 258,554
200,000 517,107
500,000 1,292,768
1,000,000 2,585,535
2,000,000 5,171,071
5,000,000 12,927,676
10,000,000 25,855,353
20,000,000 51,710,706
50,000,000 129,276,765
100,000,000 258,553,529
200,000,000 517,107,059
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MGA ITL
coinmill.com
5000 1934
10,000 3868
20,000 7735
50,000 19,338
100,000 38,677
200,000 77,353
500,000 193,384
1,000,000 386,767
2,000,000 773,534
5,000,000 1,933,836
10,000,000 3,867,671
20,000,000 7,735,342
50,000,000 19,338,355
100,000,000 38,676,710
200,000,000 77,353,421
500,000,000 193,383,552
1,000,000,000 386,767,105
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ