Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ITL MGA
coinmill.com
1000 2588
2000 5176
5000 12,941
10,000 25,882
20,000 51,763
50,000 129,409
100,000 258,817
200,000 517,634
500,000 1,294,085
1,000,000 2,588,171
2,000,000 5,176,341
5,000,000 12,940,853
10,000,000 25,881,706
20,000,000 51,763,412
50,000,000 129,408,529
100,000,000 258,817,059
200,000,000 517,634,118
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MGA ITL
coinmill.com
5000 1932
10,000 3864
20,000 7727
50,000 19,319
100,000 38,637
200,000 77,275
500,000 193,187
1,000,000 386,373
2,000,000 772,747
5,000,000 1,931,866
10,000,000 3,863,733
20,000,000 7,727,466
50,000,000 19,318,665
100,000,000 38,637,330
200,000,000 77,274,659
500,000,000 193,186,648
1,000,000,000 386,373,296
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ