Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ITL MGA
coinmill.com
1000 2469
2000 4939
5000 12,346
10,000 24,693
20,000 49,386
50,000 123,464
100,000 246,928
200,000 493,856
500,000 1,234,641
1,000,000 2,469,282
2,000,000 4,938,565
5,000,000 12,346,412
10,000,000 24,692,824
20,000,000 49,385,647
50,000,000 123,464,118
100,000,000 246,928,235
200,000,000 493,856,471
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MGA ITL
coinmill.com
5000 2025
10,000 4050
20,000 8100
50,000 20,249
100,000 40,498
200,000 80,995
500,000 202,488
1,000,000 404,976
2,000,000 809,952
5,000,000 2,024,880
10,000,000 4,049,760
20,000,000 8,099,519
50,000,000 20,248,798
100,000,000 40,497,596
200,000,000 80,995,193
500,000,000 202,487,982
1,000,000,000 404,975,963
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ