Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ITL MIOTA
coinmill.com
1000 3.7884
2000 7.5768
5000 18.9420
10,000 37.8839
20,000 75.7678
50,000 189.4196
100,000 378.8391
200,000 757.6783
500,000 1894.1957
1,000,000 3788.3914
2,000,000 7576.7828
5,000,000 18,941.9569
10,000,000 37,883.9138
20,000,000 75,767.8277
50,000,000 189,419.5692
100,000,000 378,839.1384
200,000,000 757,678.2768
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MIOTA ITL
coinmill.com
5.0000 1320
10.0000 2640
20.0000 5279
50.0000 13,198
100.0000 26,396
200.0000 52,793
500.0000 131,982
1000.0000 263,964
2000.0000 527,929
5000.0000 1,319,821
10,000.0000 2,639,643
20,000.0000 5,279,286
50,000.0000 13,198,214
100,000.0000 26,396,428
200,000.0000 52,792,856
500,000.0000 131,982,139
1,000,000.0000 263,964,279
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ