Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ITL MIOTA
coinmill.com
1000 3.8260
2000 7.6520
5000 19.1301
10,000 38.2601
20,000 76.5203
50,000 191.3007
100,000 382.6013
200,000 765.2026
500,000 1913.0066
1,000,000 3826.0132
2,000,000 7652.0264
5,000,000 19,130.0660
10,000,000 38,260.1319
20,000,000 76,520.2639
50,000,000 191,300.6597
100,000,000 382,601.3195
200,000,000 765,202.6390
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MIOTA ITL
coinmill.com
5.0000 1307
10.0000 2614
20.0000 5227
50.0000 13,068
100.0000 26,137
200.0000 52,274
500.0000 130,684
1000.0000 261,369
2000.0000 522,737
5000.0000 1,306,843
10,000.0000 2,613,687
20,000.0000 5,227,374
50,000.0000 13,068,434
100,000.0000 26,136,868
200,000.0000 52,273,735
500,000.0000 130,684,338
1,000,000.0000 261,368,675
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ