Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ITL MIOTA
coinmill.com
1000 3.8100
2000 7.6200
5000 19.0500
10,000 38.1001
20,000 76.2002
50,000 190.5004
100,000 381.0008
200,000 762.0016
500,000 1905.0039
1,000,000 3810.0078
2,000,000 7620.0155
5,000,000 19,050.0388
10,000,000 38,100.0776
20,000,000 76,200.1553
50,000,000 190,500.3882
100,000,000 381,000.7765
200,000,000 762,001.5529
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MIOTA ITL
coinmill.com
5.0000 1312
10.0000 2625
20.0000 5249
50.0000 13,123
100.0000 26,247
200.0000 52,493
500.0000 131,233
1000.0000 262,467
2000.0000 524,933
5000.0000 1,312,333
10,000.0000 2,624,667
20,000.0000 5,249,333
50,000.0000 13,123,333
100,000.0000 26,246,666
200,000.0000 52,493,331
500,000.0000 131,233,328
1,000,000.0000 262,466,657
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ