Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


ITL MIOTA
coinmill.com
1000 3.7923
2000 7.5845
5000 18.9613
10,000 37.9225
20,000 75.8451
50,000 189.6126
100,000 379.2253
200,000 758.4505
500,000 1896.1263
1,000,000 3792.2527
2,000,000 7584.5054
5,000,000 18,961.2634
10,000,000 37,922.5268
20,000,000 75,845.0537
50,000,000 189,612.6342
100,000,000 379,225.2683
200,000,000 758,450.5366
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MIOTA ITL
coinmill.com
5.0000 1318
10.0000 2637
20.0000 5274
50.0000 13,185
100.0000 26,370
200.0000 52,739
500.0000 131,848
1000.0000 263,696
2000.0000 527,391
5000.0000 1,318,478
10,000.0000 2,636,955
20,000.0000 5,273,910
50,000.0000 13,184,775
100,000.0000 26,369,551
200,000.0000 52,739,102
500,000.0000 131,847,754
1,000,000.0000 263,695,509
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ