Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ITL MKD
coinmill.com
1000 32.0
2000 64.0
5000 160.0
10,000 320.5
20,000 641.0
50,000 1602.0
100,000 3204.5
200,000 6409.0
500,000 16,022.0
1,000,000 32,044.0
2,000,000 64,088.0
5,000,000 160,220.5
10,000,000 320,441.0
20,000,000 640,882.5
50,000,000 1,602,206.0
100,000,000 3,204,412.0
200,000,000 6,408,824.5
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MKD ITL
coinmill.com
50.0 1560
100.0 3121
200.0 6241
500.0 15,603
1000.0 31,207
2000.0 62,414
5000.0 156,035
10,000.0 312,070
20,000.0 624,139
50,000.0 1,560,349
100,000.0 3,120,697
200,000.0 6,241,394
500,000.0 15,603,486
1,000,000.0 31,206,971
2,000,000.0 62,413,943
5,000,000.0 156,034,857
10,000,000.0 312,069,713
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ