Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MMK
coinmill.com
1000 1200
2000 2450
5000 6100
10,000 12,200
20,000 24,450
50,000 61,100
100,000 122,200
200,000 244,450
500,000 611,100
1,000,000 1,222,250
2,000,000 2,444,450
5,000,000 6,111,200
10,000,000 12,222,350
20,000,000 24,444,750
50,000,000 61,111,850
100,000,000 122,223,750
200,000,000 244,447,450
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MMK ITL
coinmill.com
2000 1636
5000 4091
10,000 8182
20,000 16,363
50,000 40,909
100,000 81,817
200,000 163,634
500,000 409,086
1,000,000 818,172
2,000,000 1,636,343
5,000,000 4,090,858
10,000,000 8,181,717
20,000,000 16,363,434
50,000,000 40,908,584
100,000,000 81,817,168
200,000,000 163,634,337
500,000,000 409,085,842
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ