Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MMK
coinmill.com
1000 1150
2000 2350
5000 5850
10,000 11,650
20,000 23,350
50,000 58,350
100,000 116,750
200,000 233,450
500,000 583,650
1,000,000 1,167,300
2,000,000 2,334,550
5,000,000 5,836,400
10,000,000 11,672,800
20,000,000 23,345,650
50,000,000 58,364,100
100,000,000 116,728,200
200,000,000 233,456,450
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MMK ITL
coinmill.com
2000 1713
5000 4283
10,000 8567
20,000 17,134
50,000 42,835
100,000 85,669
200,000 171,338
500,000 428,345
1,000,000 856,691
2,000,000 1,713,382
5,000,000 4,283,455
10,000,000 8,566,909
20,000,000 17,133,818
50,000,000 42,834,546
100,000,000 85,669,092
200,000,000 171,338,184
500,000,000 428,345,459
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ