Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MMK
coinmill.com
1000 1200
2000 2450
5000 6100
10,000 12,250
20,000 24,450
50,000 61,150
100,000 122,350
200,000 244,700
500,000 611,750
1,000,000 1,223,500
2,000,000 2,446,950
5,000,000 6,117,400
10,000,000 12,234,850
20,000,000 24,469,650
50,000,000 61,174,150
100,000,000 122,348,300
200,000,000 244,696,600
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MMK ITL
coinmill.com
2000 1635
5000 4087
10,000 8173
20,000 16,347
50,000 40,867
100,000 81,734
200,000 163,468
500,000 408,669
1,000,000 817,339
2,000,000 1,634,677
5,000,000 4,086,693
10,000,000 8,173,386
20,000,000 16,346,772
50,000,000 40,866,931
100,000,000 81,733,862
200,000,000 163,467,723
500,000,000 408,669,308
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ