Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL MNC
coinmill.com
1000 50.996
2000 101.993
5000 254.982
10,000 509.964
20,000 1019.929
50,000 2549.821
100,000 5099.643
200,000 10,199.286
500,000 25,498.214
1,000,000 50,996.428
2,000,000 101,992.857
5,000,000 254,982.142
10,000,000 509,964.284
20,000,000 1,019,928.569
50,000,000 2,549,821.422
100,000,000 5,099,642.844
200,000,000 10,199,285.687
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MNC ITL
coinmill.com
50.000 980
100.000 1961
200.000 3922
500.000 9805
1000.000 19,609
2000.000 39,218
5000.000 98,046
10,000.000 196,092
20,000.000 392,184
50,000.000 980,461
100,000.000 1,960,922
200,000.000 3,921,843
500,000.000 9,804,608
1,000,000.000 19,609,216
2,000,000.000 39,218,433
5,000,000.000 98,046,082
10,000,000.000 196,092,164
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ