Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL MNC
coinmill.com
1000 51.235
2000 102.470
5000 256.176
10,000 512.352
20,000 1024.704
50,000 2561.760
100,000 5123.519
200,000 10,247.038
500,000 25,617.595
1,000,000 51,235.190
2,000,000 102,470.381
5,000,000 256,175.952
10,000,000 512,351.904
20,000,000 1,024,703.808
50,000,000 2,561,759.521
100,000,000 5,123,519.041
200,000,000 10,247,038.082
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNC ITL
coinmill.com
50.000 976
100.000 1952
200.000 3904
500.000 9759
1000.000 19,518
2000.000 39,036
5000.000 97,589
10,000.000 195,178
20,000.000 390,357
50,000.000 975,892
100,000.000 1,951,784
200,000.000 3,903,567
500,000.000 9,758,918
1,000,000.000 19,517,835
2,000,000.000 39,035,670
5,000,000.000 97,589,176
10,000,000.000 195,178,351
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ