Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL MNC
coinmill.com
1000 50.945
2000 101.889
5000 254.723
10,000 509.445
20,000 1018.890
50,000 2547.225
100,000 5094.450
200,000 10,188.901
500,000 25,472.252
1,000,000 50,944.504
2,000,000 101,889.007
5,000,000 254,722.518
10,000,000 509,445.035
20,000,000 1,018,890.070
50,000,000 2,547,225.175
100,000,000 5,094,450.350
200,000,000 10,188,900.700
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MNC ITL
coinmill.com
50.000 981
100.000 1963
200.000 3926
500.000 9815
1000.000 19,629
2000.000 39,258
5000.000 98,146
10,000.000 196,292
20,000.000 392,584
50,000.000 981,460
100,000.000 1,962,920
200,000.000 3,925,841
500,000.000 9,814,601
1,000,000.000 19,629,203
2,000,000.000 39,258,406
5,000,000.000 98,146,015
10,000,000.000 196,292,030
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ