Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MNT
coinmill.com
1000 2084
2000 4168
5000 10,419
10,000 20,838
20,000 41,675
50,000 104,189
100,000 208,377
200,000 416,754
500,000 1,041,886
1,000,000 2,083,772
2,000,000 4,167,544
5,000,000 10,418,861
10,000,000 20,837,722
20,000,000 41,675,445
50,000,000 104,188,612
100,000,000 208,377,224
200,000,000 416,754,448
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MNT ITL
coinmill.com
2000 960
5000 2399
10,000 4799
20,000 9598
50,000 23,995
100,000 47,990
200,000 95,980
500,000 239,949
1,000,000 479,899
2,000,000 959,798
5,000,000 2,399,494
10,000,000 4,798,989
20,000,000 9,597,978
50,000,000 23,994,945
100,000,000 47,989,890
200,000,000 95,979,780
500,000,000 239,949,449
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ