Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MNT
coinmill.com
1000 1971
2000 3941
5000 9853
10,000 19,705
20,000 39,410
50,000 98,526
100,000 197,051
200,000 394,102
500,000 985,256
1,000,000 1,970,511
2,000,000 3,941,022
5,000,000 9,852,556
10,000,000 19,705,112
20,000,000 39,410,224
50,000,000 98,525,560
100,000,000 197,051,120
200,000,000 394,102,239
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MNT ITL
coinmill.com
2000 1015
5000 2537
10,000 5075
20,000 10,150
50,000 25,374
100,000 50,748
200,000 101,497
500,000 253,741
1,000,000 507,483
2,000,000 1,014,965
5,000,000 2,537,413
10,000,000 5,074,825
20,000,000 10,149,651
50,000,000 25,374,126
100,000,000 50,748,253
200,000,000 101,496,505
500,000,000 253,741,263
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ