Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MNT
coinmill.com
1000 2075
2000 4150
5000 10,375
10,000 20,751
20,000 41,501
50,000 103,753
100,000 207,506
200,000 415,011
500,000 1,037,528
1,000,000 2,075,055
2,000,000 4,150,110
5,000,000 10,375,276
10,000,000 20,750,552
20,000,000 41,501,103
50,000,000 103,752,758
100,000,000 207,505,516
200,000,000 415,011,031
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNT ITL
coinmill.com
2000 964
5000 2410
10,000 4819
20,000 9638
50,000 24,096
100,000 48,191
200,000 96,383
500,000 240,957
1,000,000 481,915
2,000,000 963,830
5,000,000 2,409,575
10,000,000 4,819,149
20,000,000 9,638,298
50,000,000 24,095,745
100,000,000 48,191,490
200,000,000 96,382,980
500,000,000 240,957,450
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ