Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MNT
coinmill.com
1000 2065
2000 4131
5000 10,327
10,000 20,654
20,000 41,308
50,000 103,269
100,000 206,539
200,000 413,077
500,000 1,032,693
1,000,000 2,065,385
2,000,000 4,130,770
5,000,000 10,326,926
10,000,000 20,653,852
20,000,000 41,307,703
50,000,000 103,269,258
100,000,000 206,538,516
200,000,000 413,077,031
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MNT ITL
coinmill.com
2000 968
5000 2421
10,000 4842
20,000 9683
50,000 24,209
100,000 48,417
200,000 96,834
500,000 242,086
1,000,000 484,171
2,000,000 968,342
5,000,000 2,420,856
10,000,000 4,841,712
20,000,000 9,683,424
50,000,000 24,208,560
100,000,000 48,417,120
200,000,000 96,834,239
500,000,000 242,085,598
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ