Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MNT
coinmill.com
1000 2063
2000 4127
5000 10,316
10,000 20,633
20,000 41,266
50,000 103,164
100,000 206,328
200,000 412,656
500,000 1,031,641
1,000,000 2,063,282
2,000,000 4,126,564
5,000,000 10,316,411
10,000,000 20,632,822
20,000,000 41,265,643
50,000,000 103,164,108
100,000,000 206,328,217
200,000,000 412,656,433
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MNT ITL
coinmill.com
2000 969
5000 2423
10,000 4847
20,000 9693
50,000 24,233
100,000 48,466
200,000 96,933
500,000 242,332
1,000,000 484,665
2,000,000 969,329
5,000,000 2,423,323
10,000,000 4,846,647
20,000,000 9,693,294
50,000,000 24,233,234
100,000,000 48,466,468
200,000,000 96,932,937
500,000,000 242,332,342
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ