Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL MUR
coinmill.com
1000 25.78
2000 51.56
5000 128.89
10,000 257.78
20,000 515.55
50,000 1288.88
100,000 2577.76
200,000 5155.52
500,000 12,888.80
1,000,000 25,777.61
2,000,000 51,555.21
5,000,000 128,888.03
10,000,000 257,776.06
20,000,000 515,552.12
50,000,000 1,288,880.29
100,000,000 2,577,760.58
200,000,000 5,155,521.17
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MUR ITL
coinmill.com
50.00 1940
100.00 3879
200.00 7759
500.00 19,397
1000.00 38,793
2000.00 77,587
5000.00 193,967
10,000.00 387,934
20,000.00 775,867
50,000.00 1,939,668
100,000.00 3,879,336
200,000.00 7,758,672
500,000.00 19,396,681
1,000,000.00 38,793,362
2,000,000.00 77,586,724
5,000,000.00 193,966,811
10,000,000.00 387,933,622
MUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ