Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL MUR
coinmill.com
1000 27.83
2000 55.67
5000 139.16
10,000 278.33
20,000 556.66
50,000 1391.65
100,000 2783.30
200,000 5566.59
500,000 13,916.48
1,000,000 27,832.96
2,000,000 55,665.92
5,000,000 139,164.80
10,000,000 278,329.60
20,000,000 556,659.20
50,000,000 1,391,648.01
100,000,000 2,783,296.01
200,000,000 5,566,592.02
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MUR ITL
coinmill.com
50.00 1796
100.00 3593
200.00 7186
500.00 17,964
1000.00 35,929
2000.00 71,857
5000.00 179,643
10,000.00 359,286
20,000.00 718,573
50,000.00 1,796,431
100,000.00 3,592,863
200,000.00 7,185,725
500,000.00 17,964,313
1,000,000.00 35,928,625
2,000,000.00 71,857,251
5,000,000.00 179,643,127
10,000,000.00 359,286,255
MUR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ