Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


ITL MVR
coinmill.com
1000 9.05
2000 18.11
5000 45.26
10,000 90.53
20,000 181.06
50,000 452.64
100,000 905.28
200,000 1810.56
500,000 4526.41
1,000,000 9052.82
2,000,000 18,105.63
5,000,000 45,264.08
10,000,000 90,528.16
20,000,000 181,056.32
50,000,000 452,640.79
100,000,000 905,281.59
200,000,000 1,810,563.18
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MVR ITL
coinmill.com
10.00 1105
20.00 2209
50.00 5523
100.00 11,046
200.00 22,093
500.00 55,231
1000.00 110,463
2000.00 220,926
5000.00 552,314
10,000.00 1,104,629
20,000.00 2,209,257
50,000.00 5,523,143
100,000.00 11,046,287
200,000.00 22,092,573
500,000.00 55,231,434
1,000,000.00 110,462,867
2,000,000.00 220,925,734
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ