Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ITL MXV
coinmill.com
1000 1
2000 2
5000 6
10,000 12
20,000 23
50,000 58
100,000 116
200,000 232
500,000 580
1,000,000 1160
2,000,000 2320
5,000,000 5801
10,000,000 11,602
20,000,000 23,204
50,000,000 58,010
100,000,000 116,020
200,000,000 232,040
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MXV ITL
coinmill.com
2 1724
5 4310
10 8619
20 17,238
50 43,096
100 86,192
200 172,384
500 430,960
1000 861,921
2000 1,723,842
5000 4,309,604
10,000 8,619,208
20,000 17,238,416
50,000 43,096,041
100,000 86,192,082
200,000 172,384,165
500,000 430,960,412
MXV tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ