Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL MYR
coinmill.com
1000 2.54
2000 5.09
5000 12.72
10,000 25.44
20,000 50.88
50,000 127.19
100,000 254.38
200,000 508.76
500,000 1271.91
1,000,000 2543.82
2,000,000 5087.64
5,000,000 12,719.09
10,000,000 25,438.18
20,000,000 50,876.37
50,000,000 127,190.92
100,000,000 254,381.84
200,000,000 508,763.67
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MYR ITL
coinmill.com
5.00 1966
10.00 3931
20.00 7862
50.00 19,655
100.00 39,311
200.00 78,622
500.00 196,555
1000.00 393,110
2000.00 786,220
5000.00 1,965,549
10,000.00 3,931,098
20,000.00 7,862,197
50,000.00 19,655,491
100,000.00 39,310,983
200,000.00 78,621,966
500,000.00 196,554,914
1,000,000.00 393,109,828
MYR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ