Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL MYR
coinmill.com
1000 2.57
2000 5.14
5000 12.85
10,000 25.70
20,000 51.41
50,000 128.51
100,000 257.03
200,000 514.05
500,000 1285.13
1,000,000 2570.26
2,000,000 5140.52
5,000,000 12,851.31
10,000,000 25,702.62
20,000,000 51,405.23
50,000,000 128,513.08
100,000,000 257,026.15
200,000,000 514,052.31
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MYR ITL
coinmill.com
5.00 1945
10.00 3891
20.00 7781
50.00 19,453
100.00 38,907
200.00 77,813
500.00 194,533
1000.00 389,065
2000.00 778,131
5000.00 1,945,327
10,000.00 3,890,655
20,000.00 7,781,309
50,000.00 19,453,273
100,000.00 38,906,547
200,000.00 77,813,093
500,000.00 194,532,733
1,000,000.00 389,065,466
MYR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ