Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ITL MZN
coinmill.com
1000 37
2000 74
5000 186
10,000 371
20,000 743
50,000 1857
100,000 3715
200,000 7429
500,000 18,573
1,000,000 37,147
2,000,000 74,294
5,000,000 185,735
10,000,000 371,470
20,000,000 742,939
50,000,000 1,857,349
100,000,000 3,714,697
200,000,000 7,429,395
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MZN ITL
coinmill.com
50 1346
100 2692
200 5384
500 13,460
1000 26,920
2000 53,840
5000 134,600
10,000 269,201
20,000 538,402
50,000 1,346,005
100,000 2,692,009
200,000 5,384,019
500,000 13,460,046
1,000,000 26,920,093
2,000,000 53,840,185
5,000,000 134,600,463
10,000,000 269,200,926
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ