Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ITL MZN
coinmill.com
1000 35
2000 71
5000 176
10,000 353
20,000 706
50,000 1764
100,000 3528
200,000 7055
500,000 17,638
1,000,000 35,275
2,000,000 70,551
5,000,000 176,377
10,000,000 352,755
20,000,000 705,509
50,000,000 1,763,773
100,000,000 3,527,546
200,000,000 7,055,092
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MZN ITL
coinmill.com
50 1417
100 2835
200 5670
500 14,174
1000 28,348
2000 56,697
5000 141,742
10,000 283,483
20,000 566,966
50,000 1,417,416
100,000 2,834,832
200,000 5,669,663
500,000 14,174,159
1,000,000 28,348,317
2,000,000 56,696,635
5,000,000 141,741,587
10,000,000 283,483,174
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ