Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL NAD
coinmill.com
1000 11.25
2000 22.45
5000 56.15
10,000 112.30
20,000 224.65
50,000 561.60
100,000 1123.20
200,000 2246.45
500,000 5616.10
1,000,000 11,232.25
2,000,000 22,464.45
5,000,000 56,161.15
10,000,000 112,322.30
20,000,000 224,644.65
50,000,000 561,611.60
100,000,000 1,123,223.20
200,000,000 2,246,446.45
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NAD ITL
coinmill.com
10.00 890
20.00 1781
50.00 4451
100.00 8903
200.00 17,806
500.00 44,515
1000.00 89,029
2000.00 178,059
5000.00 445,147
10,000.00 890,295
20,000.00 1,780,590
50,000.00 4,451,475
100,000.00 8,902,950
200,000.00 17,805,900
500,000.00 44,514,749
1,000,000.00 89,029,498
2,000,000.00 178,058,997
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ