Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL NAD
coinmill.com
1000 10.70
2000 21.45
5000 53.60
10,000 107.15
20,000 214.35
50,000 535.80
100,000 1071.65
200,000 2143.25
500,000 5358.15
1,000,000 10,716.30
2,000,000 21,432.55
5,000,000 53,581.40
10,000,000 107,162.75
20,000,000 214,325.55
50,000,000 535,813.85
100,000,000 1,071,627.70
200,000,000 2,143,255.40
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NAD ITL
coinmill.com
10.00 933
20.00 1866
50.00 4666
100.00 9332
200.00 18,663
500.00 46,658
1000.00 93,316
2000.00 186,632
5000.00 466,580
10,000.00 933,160
20,000.00 1,866,320
50,000.00 4,665,800
100,000.00 9,331,599
200,000.00 18,663,198
500,000.00 46,657,995
1,000,000.00 93,315,991
2,000,000.00 186,631,982
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ