Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ITL NANO
coinmill.com
1000 0.12592
2000 0.25184
5000 0.62959
10,000 1.25918
20,000 2.51836
50,000 6.29589
100,000 12.59179
200,000 25.18357
500,000 62.95893
1,000,000 125.91785
2,000,000 251.83570
5,000,000 629.58925
10,000,000 1259.17851
20,000,000 2518.35701
50,000,000 6295.89253
100,000,000 12,591.78505
200,000,000 25,183.57010
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NANO ITL
coinmill.com
0.20000 1588
0.50000 3971
1.00000 7942
2.00000 15,883
5.00000 39,708
10.00000 79,417
20.00000 158,834
50.00000 397,084
100.00000 794,169
200.00000 1,588,337
500.00000 3,970,843
1000.00000 7,941,686
2000.00000 15,883,372
5000.00000 39,708,429
10,000.00000 79,416,858
20,000.00000 158,833,715
50,000.00000 397,084,288
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ