Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ITL NANO
coinmill.com
1000 0.12520
2000 0.25041
5000 0.62602
10,000 1.25203
20,000 2.50407
50,000 6.26017
100,000 12.52034
200,000 25.04069
500,000 62.60172
1,000,000 125.20345
2,000,000 250.40689
5,000,000 626.01723
10,000,000 1252.03446
20,000,000 2504.06891
50,000,000 6260.17228
100,000,000 12,520.34456
200,000,000 25,040.68912
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NANO ITL
coinmill.com
0.20000 1597
0.50000 3994
1.00000 7987
2.00000 15,974
5.00000 39,935
10.00000 79,870
20.00000 159,740
50.00000 399,350
100.00000 798,700
200.00000 1,597,400
500.00000 3,993,500
1000.00000 7,987,001
2000.00000 15,974,001
5000.00000 39,935,003
10,000.00000 79,870,006
20,000.00000 159,740,013
50,000.00000 399,350,032
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ