Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ITL NANO
coinmill.com
1000 0.12645
2000 0.25289
5000 0.63223
10,000 1.26447
20,000 2.52894
50,000 6.32234
100,000 12.64468
200,000 25.28936
500,000 63.22341
1,000,000 126.44682
2,000,000 252.89364
5,000,000 632.23409
10,000,000 1264.46818
20,000,000 2528.93636
50,000,000 6322.34089
100,000,000 12,644.68178
200,000,000 25,289.36355
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NANO ITL
coinmill.com
0.20000 1582
0.50000 3954
1.00000 7908
2.00000 15,817
5.00000 39,542
10.00000 79,085
20.00000 158,169
50.00000 395,423
100.00000 790,846
200.00000 1,581,693
500.00000 3,954,232
1000.00000 7,908,463
2000.00000 15,816,926
5000.00000 39,542,316
10,000.00000 79,084,632
20,000.00000 158,169,263
50,000.00000 395,423,158
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ