Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


ITL NEO
coinmill.com
1000 0.033132
2000 0.066264
5000 0.165661
10,000 0.331321
20,000 0.662642
50,000 1.656605
100,000 3.313211
200,000 6.626421
500,000 16.566053
1,000,000 33.132106
2,000,000 66.264213
5,000,000 165.660532
10,000,000 331.321064
20,000,000 662.642128
50,000,000 1656.605320
100,000,000 3313.210640
200,000,000 6626.421279
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NEO ITL
coinmill.com
0.050000 1509
0.100000 3018
0.200000 6036
0.500000 15,091
1.000000 30,182
2.000000 60,364
5.000000 150,911
10.000000 301,822
20.000000 603,644
50.000000 1,509,110
100.000000 3,018,220
200.000000 6,036,441
500.000000 15,091,102
1000.000000 30,182,204
2000.000000 60,364,408
5000.000000 150,911,021
10,000.000000 301,822,042
NEO tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ