Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và NetCoin (NET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và NetCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NetCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NetCoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The NetCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa.


ITL NET
coinmill.com
1000 1.61
2000 3.22
5000 8.04
10,000 16.08
20,000 32.16
50,000 80.40
100,000 160.80
200,000 321.61
500,000 804.01
1,000,000 1608.03
2,000,000 3216.06
5,000,000 8040.14
10,000,000 16,080.29
20,000,000 32,160.57
50,000,000 80,401.43
100,000,000 160,802.86
200,000,000 321,605.72
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NET ITL
coinmill.com
2.00 1244
5.00 3109
10.00 6219
20.00 12,438
50.00 31,094
100.00 62,188
200.00 124,376
500.00 310,940
1000.00 621,879
2000.00 1,243,759
5000.00 3,109,397
10,000.00 6,218,795
20,000.00 12,437,590
50,000.00 31,093,974
100,000.00 62,187,949
200,000.00 124,375,898
500,000.00 310,939,745
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ