Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ITL NGN
coinmill.com
1000 273
2000 547
5000 1367
10,000 2734
20,000 5468
50,000 13,669
100,000 27,338
200,000 54,675
500,000 136,688
1,000,000 273,376
2,000,000 546,752
5,000,000 1,366,880
10,000,000 2,733,760
20,000,000 5,467,520
50,000,000 13,668,800
100,000,000 27,337,600
200,000,000 54,675,201
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NGN ITL
coinmill.com
500 1829
1000 3658
2000 7316
5000 18,290
10,000 36,580
20,000 73,159
50,000 182,898
100,000 365,797
200,000 731,593
500,000 1,828,983
1,000,000 3,657,966
2,000,000 7,315,931
5,000,000 18,289,828
10,000,000 36,579,655
20,000,000 73,159,310
50,000,000 182,898,276
100,000,000 365,796,552
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ