Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ITL NGN
coinmill.com
1000 272
2000 544
5000 1361
10,000 2721
20,000 5442
50,000 13,605
100,000 27,210
200,000 54,420
500,000 136,051
1,000,000 272,102
2,000,000 544,204
5,000,000 1,360,510
10,000,000 2,721,020
20,000,000 5,442,041
50,000,000 13,605,102
100,000,000 27,210,204
200,000,000 54,420,408
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NGN ITL
coinmill.com
500 1838
1000 3675
2000 7350
5000 18,375
10,000 36,751
20,000 73,502
50,000 183,755
100,000 367,509
200,000 735,018
500,000 1,837,546
1,000,000 3,675,092
2,000,000 7,350,184
5,000,000 18,375,459
10,000,000 36,750,919
20,000,000 73,501,838
50,000,000 183,754,594
100,000,000 367,509,188
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ