Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ITL NGN
coinmill.com
1000 275
2000 549
5000 1373
10,000 2745
20,000 5490
50,000 13,726
100,000 27,452
200,000 54,905
500,000 137,262
1,000,000 274,524
2,000,000 549,049
5,000,000 1,372,622
10,000,000 2,745,244
20,000,000 5,490,489
50,000,000 13,726,221
100,000,000 27,452,443
200,000,000 54,904,886
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NGN ITL
coinmill.com
500 1821
1000 3643
2000 7285
5000 18,213
10,000 36,427
20,000 72,853
50,000 182,133
100,000 364,266
200,000 728,533
500,000 1,821,332
1,000,000 3,642,663
2,000,000 7,285,326
5,000,000 18,213,315
10,000,000 36,426,631
20,000,000 72,853,262
50,000,000 182,133,154
100,000,000 364,266,309
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ