Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ITL NGN
coinmill.com
1000 260
2000 519
5000 1298
10,000 2596
20,000 5192
50,000 12,980
100,000 25,960
200,000 51,921
500,000 129,801
1,000,000 259,603
2,000,000 519,206
5,000,000 1,298,015
10,000,000 2,596,030
20,000,000 5,192,059
50,000,000 12,980,148
100,000,000 25,960,297
200,000,000 51,920,594
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NGN ITL
coinmill.com
500 1926
1000 3852
2000 7704
5000 19,260
10,000 38,520
20,000 77,041
50,000 192,602
100,000 385,204
200,000 770,407
500,000 1,926,018
1,000,000 3,852,036
2,000,000 7,704,072
5,000,000 19,260,180
10,000,000 38,520,361
20,000,000 77,040,722
50,000,000 192,601,804
100,000,000 385,203,608
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ