Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ITL NGN
coinmill.com
1000 272
2000 544
5000 1359
10,000 2718
20,000 5436
50,000 13,591
100,000 27,182
200,000 54,365
500,000 135,912
1,000,000 271,825
2,000,000 543,650
5,000,000 1,359,125
10,000,000 2,718,250
20,000,000 5,436,500
50,000,000 13,591,249
100,000,000 27,182,498
200,000,000 54,364,997
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NGN ITL
coinmill.com
500 1839
1000 3679
2000 7358
5000 18,394
10,000 36,788
20,000 73,577
50,000 183,942
100,000 367,884
200,000 735,768
500,000 1,839,419
1,000,000 3,678,838
2,000,000 7,357,675
5,000,000 18,394,188
10,000,000 36,788,377
20,000,000 73,576,754
50,000,000 183,941,885
100,000,000 367,883,770
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ