Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ITL NIO
coinmill.com
1000 21.20
2000 42.45
5000 106.10
10,000 212.20
20,000 424.45
50,000 1061.10
100,000 2122.15
200,000 4244.35
500,000 10,610.85
1,000,000 21,221.75
2,000,000 42,443.50
5,000,000 106,108.75
10,000,000 212,217.45
20,000,000 424,434.95
50,000,000 1,061,087.35
100,000,000 2,122,174.75
200,000,000 4,244,349.50
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NIO ITL
coinmill.com
20.00 942
50.00 2356
100.00 4712
200.00 9424
500.00 23,561
1000.00 47,121
2000.00 94,243
5000.00 235,607
10,000.00 471,215
20,000.00 942,429
50,000.00 2,356,074
100,000.00 4,712,147
200,000.00 9,424,295
500,000.00 23,560,736
1,000,000.00 47,121,473
2,000,000.00 94,242,946
5,000,000.00 235,607,365
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ