Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ITL NOK
coinmill.com
1000 6.0
2000 12.5
5000 30.5
10,000 61.5
20,000 122.5
50,000 306.5
100,000 613.5
200,000 1226.5
500,000 3066.5
1,000,000 6133.0
2,000,000 12,266.0
5,000,000 30,664.5
10,000,000 61,329.0
20,000,000 122,658.0
50,000,000 306,645.5
100,000,000 613,291.0
200,000,000 1,226,581.5
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NOK ITL
coinmill.com
10.0 1631
20.0 3261
50.0 8153
100.0 16,305
200.0 32,611
500.0 81,527
1000.0 163,055
2000.0 326,110
5000.0 815,274
10,000.0 1,630,548
20,000.0 3,261,095
50,000.0 8,152,739
100,000.0 16,305,477
200,000.0 32,610,955
500,000.0 81,527,387
1,000,000.0 163,054,774
2,000,000.0 326,109,549
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ