Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ITL NOK
coinmill.com
1000 6.0
2000 12.0
5000 30.5
10,000 61.0
20,000 121.5
50,000 304.0
100,000 608.5
200,000 1217.0
500,000 3042.0
1,000,000 6084.0
2,000,000 12,167.5
5,000,000 30,419.0
10,000,000 60,838.5
20,000,000 121,677.0
50,000,000 304,192.5
100,000,000 608,385.0
200,000,000 1,216,769.5
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NOK ITL
coinmill.com
10.0 1644
20.0 3287
50.0 8218
100.0 16,437
200.0 32,874
500.0 82,185
1000.0 164,370
2000.0 328,739
5000.0 821,848
10,000.0 1,643,696
20,000.0 3,287,393
50,000.0 8,218,482
100,000.0 16,436,965
200,000.0 32,873,930
500,000.0 82,184,825
1,000,000.0 164,369,649
2,000,000.0 328,739,298
NOK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ