Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ITL NPR
coinmill.com
1000 77.15
2000 154.35
5000 385.85
10,000 771.70
20,000 1543.40
50,000 3858.45
100,000 7716.95
200,000 15,433.85
500,000 38,584.65
1,000,000 77,169.30
2,000,000 154,338.65
5,000,000 385,846.60
10,000,000 771,693.20
20,000,000 1,543,386.35
50,000,000 3,858,465.90
100,000,000 7,716,931.75
200,000,000 15,433,863.55
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NPR ITL
coinmill.com
100.00 1296
200.00 2592
500.00 6479
1000.00 12,959
2000.00 25,917
5000.00 64,793
10,000.00 129,585
20,000.00 259,170
50,000.00 647,926
100,000.00 1,295,852
200,000.00 2,591,704
500,000.00 6,479,259
1,000,000.00 12,958,518
2,000,000.00 25,917,036
5,000,000.00 64,792,590
10,000,000.00 129,585,181
20,000,000.00 259,170,362
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ