Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ITL NPR
coinmill.com
1000 77.95
2000 155.85
5000 389.70
10,000 779.35
20,000 1558.70
50,000 3896.80
100,000 7793.55
200,000 15,587.15
500,000 38,967.85
1,000,000 77,935.65
2,000,000 155,871.35
5,000,000 389,678.35
10,000,000 779,356.70
20,000,000 1,558,713.45
50,000,000 3,896,783.60
100,000,000 7,793,567.20
200,000,000 15,587,134.40
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NPR ITL
coinmill.com
100.00 1283
200.00 2566
500.00 6416
1000.00 12,831
2000.00 25,662
5000.00 64,155
10,000.00 128,311
20,000.00 256,622
50,000.00 641,555
100,000.00 1,283,109
200,000.00 2,566,219
500,000.00 6,415,547
1,000,000.00 12,831,095
2,000,000.00 25,662,190
5,000,000.00 64,155,474
10,000,000.00 128,310,949
20,000,000.00 256,621,897
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ