Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ITL NPR
coinmill.com
1000 77.60
2000 155.20
5000 388.05
10,000 776.10
20,000 1552.20
50,000 3880.50
100,000 7760.95
200,000 15,521.95
500,000 38,804.80
1,000,000 77,609.65
2,000,000 155,219.30
5,000,000 388,048.20
10,000,000 776,096.40
20,000,000 1,552,192.85
50,000,000 3,880,482.10
100,000,000 7,760,964.20
200,000,000 15,521,928.45
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NPR ITL
coinmill.com
100.00 1288
200.00 2577
500.00 6442
1000.00 12,885
2000.00 25,770
5000.00 64,425
10,000.00 128,850
20,000.00 257,700
50,000.00 644,250
100,000.00 1,288,500
200,000.00 2,576,999
500,000.00 6,442,498
1,000,000.00 12,884,997
2,000,000.00 25,769,994
5,000,000.00 64,424,985
10,000,000.00 128,849,969
20,000,000.00 257,699,938
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ