Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL NVC
coinmill.com
1000 2.00927
2000 4.01855
5000 10.04636
10,000 20.09273
20,000 40.18545
50,000 100.46363
100,000 200.92726
200,000 401.85452
500,000 1004.63630
1,000,000 2009.27259
2,000,000 4018.54518
5,000,000 10,046.36296
10,000,000 20,092.72592
20,000,000 40,185.45183
50,000,000 100,463.62958
100,000,000 200,927.25917
200,000,000 401,854.51834
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NVC ITL
coinmill.com
2.00000 995
5.00000 2488
10.00000 4977
20.00000 9954
50.00000 24,885
100.00000 49,769
200.00000 99,539
500.00000 248,846
1000.00000 497,693
2000.00000 995,385
5000.00000 2,488,463
10,000.00000 4,976,926
20,000.00000 9,953,851
50,000.00000 24,884,628
100,000.00000 49,769,255
200,000.00000 99,538,510
500,000.00000 248,846,275
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ