Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ITL NXT
coinmill.com
1000 39.3
2000 78.5
5000 196.3
10,000 392.6
20,000 785.1
50,000 1962.8
100,000 3925.5
200,000 7851.0
500,000 19,627.6
1,000,000 39,255.1
2,000,000 78,510.3
5,000,000 196,275.7
10,000,000 392,551.5
20,000,000 785,103.0
50,000,000 1,962,757.4
100,000,000 3,925,514.8
200,000,000 7,851,029.7
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NXT ITL
coinmill.com
50.0 1274
100.0 2547
200.0 5095
500.0 12,737
1000.0 25,474
2000.0 50,949
5000.0 127,372
10,000.0 254,744
20,000.0 509,487
50,000.0 1,273,718
100,000.0 2,547,437
200,000.0 5,094,873
500,000.0 12,737,183
1,000,000.0 25,474,366
2,000,000.0 50,948,731
5,000,000.0 127,371,828
10,000,000.0 254,743,656
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ