Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ITL NXT
coinmill.com
1000 39.5
2000 79.0
5000 197.4
10,000 394.8
20,000 789.6
50,000 1974.0
100,000 3947.9
200,000 7895.8
500,000 19,739.6
1,000,000 39,479.1
2,000,000 78,958.3
5,000,000 197,395.7
10,000,000 394,791.4
20,000,000 789,582.7
50,000,000 1,973,956.8
100,000,000 3,947,913.6
200,000,000 7,895,827.3
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NXT ITL
coinmill.com
50.0 1266
100.0 2533
200.0 5066
500.0 12,665
1000.0 25,330
2000.0 50,660
5000.0 126,649
10,000.0 253,298
20,000.0 506,597
50,000.0 1,266,492
100,000.0 2,532,983
200,000.0 5,065,967
500,000.0 12,664,917
1,000,000.0 25,329,835
2,000,000.0 50,659,669
5,000,000.0 126,649,174
10,000,000.0 253,298,347
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ