Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ITL NXT
coinmill.com
1000 39.6
2000 79.3
5000 198.2
10,000 396.4
20,000 792.9
50,000 1982.2
100,000 3964.5
200,000 7929.0
500,000 19,822.5
1,000,000 39,645.0
2,000,000 79,290.0
5,000,000 198,224.9
10,000,000 396,449.8
20,000,000 792,899.7
50,000,000 1,982,249.2
100,000,000 3,964,498.4
200,000,000 7,928,996.8
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NXT ITL
coinmill.com
50.0 1261
100.0 2522
200.0 5045
500.0 12,612
1000.0 25,224
2000.0 50,448
5000.0 126,119
10,000.0 252,239
20,000.0 504,477
50,000.0 1,261,194
100,000.0 2,522,387
200,000.0 5,044,774
500,000.0 12,611,936
1,000,000.0 25,223,872
2,000,000.0 50,447,744
5,000,000.0 126,119,360
10,000,000.0 252,238,720
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ