Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ITL NXT
coinmill.com
1000 37.5
2000 75.0
5000 187.5
10,000 374.9
20,000 749.8
50,000 1874.5
100,000 3749.0
200,000 7498.0
500,000 18,745.1
1,000,000 37,490.1
2,000,000 74,980.3
5,000,000 187,450.6
10,000,000 374,901.3
20,000,000 749,802.5
50,000,000 1,874,506.3
100,000,000 3,749,012.6
200,000,000 7,498,025.3
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NXT ITL
coinmill.com
50.0 1334
100.0 2667
200.0 5335
500.0 13,337
1000.0 26,674
2000.0 53,347
5000.0 133,368
10,000.0 266,737
20,000.0 533,474
50,000.0 1,333,684
100,000.0 2,667,369
200,000.0 5,334,738
500,000.0 13,336,845
1,000,000.0 26,673,690
2,000,000.0 53,347,379
5,000,000.0 133,368,449
10,000,000.0 266,736,897
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ