Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


ITL OMG
coinmill.com
1000 0.80744
2000 1.61488
5000 4.03721
10,000 8.07442
20,000 16.14883
50,000 40.37208
100,000 80.74416
200,000 161.48832
500,000 403.72081
1,000,000 807.44162
2,000,000 1614.88324
5,000,000 4037.20810
10,000,000 8074.41619
20,000,000 16,148.83239
50,000,000 40,372.08097
100,000,000 80,744.16194
200,000,000 161,488.32388
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
OMG ITL
coinmill.com
1.00000 1238
2.00000 2477
5.00000 6192
10.00000 12,385
20.00000 24,770
50.00000 61,924
100.00000 123,848
200.00000 247,696
500.00000 619,240
1000.00000 1,238,480
2000.00000 2,476,959
5000.00000 6,192,398
10,000.00000 12,384,796
20,000.00000 24,769,593
50,000.00000 61,923,982
100,000.00000 123,847,963
200,000.00000 247,695,926
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ