Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL OMR
coinmill.com
1000 0.230
2000 0.465
5000 1.155
10,000 2.315
20,000 4.625
50,000 11.565
100,000 23.130
200,000 46.255
500,000 115.640
1,000,000 231.285
2,000,000 462.565
5,000,000 1156.415
10,000,000 2312.835
20,000,000 4625.670
50,000,000 11,564.170
100,000,000 23,128.345
200,000,000 46,256.690
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
OMR ITL
coinmill.com
0.200 865
0.500 2162
1.000 4324
2.000 8647
5.000 21,618
10.000 43,237
20.000 86,474
50.000 216,185
100.000 432,370
200.000 864,740
500.000 2,161,850
1000.000 4,323,699
2000.000 8,647,398
5000.000 21,618,495
10,000.000 43,236,990
20,000.000 86,473,980
50,000.000 216,184,950
OMR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ