Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL OMR
coinmill.com
1000 0.230
2000 0.460
5000 1.145
10,000 2.290
20,000 4.585
50,000 11.460
100,000 22.920
200,000 45.845
500,000 114.610
1,000,000 229.220
2,000,000 458.440
5,000,000 1146.095
10,000,000 2292.190
20,000,000 4584.380
50,000,000 11,460.945
100,000,000 22,921.890
200,000,000 45,843.780
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
OMR ITL
coinmill.com
0.200 873
0.500 2181
1.000 4363
2.000 8725
5.000 21,813
10.000 43,626
20.000 87,253
50.000 218,132
100.000 436,264
200.000 872,528
500.000 2,181,321
1000.000 4,362,642
2000.000 8,725,284
5000.000 21,813,210
10,000.000 43,626,419
20,000.000 87,252,839
50,000.000 218,132,097
OMR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ