Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL OMR
coinmill.com
1000 0.215
2000 0.425
5000 1.065
10,000 2.130
20,000 4.255
50,000 10.640
100,000 21.275
200,000 42.550
500,000 106.375
1,000,000 212.755
2,000,000 425.505
5,000,000 1063.765
10,000,000 2127.525
20,000,000 4255.055
50,000,000 10,637.635
100,000,000 21,275.265
200,000,000 42,550.530
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
OMR ITL
coinmill.com
0.200 940
0.500 2350
1.000 4700
2.000 9401
5.000 23,501
10.000 47,003
20.000 94,006
50.000 235,015
100.000 470,029
200.000 940,059
500.000 2,350,147
1000.000 4,700,294
2000.000 9,400,588
5000.000 23,501,470
10,000.000 47,002,940
20,000.000 94,005,879
50,000.000 235,014,698
OMR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ