Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PEN
coinmill.com
1000 2.07
2000 4.15
5000 10.37
10,000 20.73
20,000 41.47
50,000 103.66
100,000 207.33
200,000 414.66
500,000 1036.65
1,000,000 2073.30
2,000,000 4146.59
5,000,000 10,366.48
10,000,000 20,732.95
20,000,000 41,465.90
50,000,000 103,664.76
100,000,000 207,329.52
200,000,000 414,659.03
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PEN ITL
coinmill.com
2.00 965
5.00 2412
10.00 4823
20.00 9646
50.00 24,116
100.00 48,232
200.00 96,465
500.00 241,162
1000.00 482,324
2000.00 964,648
5000.00 2,411,620
10,000.00 4,823,240
20,000.00 9,646,480
50,000.00 24,116,200
100,000.00 48,232,399
200,000.00 96,464,798
500,000.00 241,161,995
PEN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ