Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PEN
coinmill.com
1000 2.16
2000 4.32
5000 10.79
10,000 21.59
20,000 43.17
50,000 107.94
100,000 215.87
200,000 431.75
500,000 1079.37
1,000,000 2158.74
2,000,000 4317.48
5,000,000 10,793.69
10,000,000 21,587.38
20,000,000 43,174.75
50,000,000 107,936.88
100,000,000 215,873.75
200,000,000 431,747.50
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PEN ITL
coinmill.com
2.00 926
5.00 2316
10.00 4632
20.00 9265
50.00 23,162
100.00 46,323
200.00 92,647
500.00 231,617
1000.00 463,234
2000.00 926,467
5000.00 2,316,169
10,000.00 4,632,337
20,000.00 9,264,674
50,000.00 23,161,686
100,000.00 46,323,371
200,000.00 92,646,743
500,000.00 231,616,857
PEN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ