Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PEN
coinmill.com
1000 2.01
2000 4.03
5000 10.06
10,000 20.13
20,000 40.25
50,000 100.64
100,000 201.27
200,000 402.55
500,000 1006.37
1,000,000 2012.74
2,000,000 4025.49
5,000,000 10,063.72
10,000,000 20,127.44
20,000,000 40,254.88
50,000,000 100,637.19
100,000,000 201,274.39
200,000,000 402,548.78
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PEN ITL
coinmill.com
2.00 994
5.00 2484
10.00 4968
20.00 9937
50.00 24,842
100.00 49,683
200.00 99,367
500.00 248,417
1000.00 496,834
2000.00 993,668
5000.00 2,484,171
10,000.00 4,968,342
20,000.00 9,936,684
50,000.00 24,841,710
100,000.00 49,683,420
200,000.00 99,366,839
500,000.00 248,417,099
PEN tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ