Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


ITL PGK
coinmill.com
1000 1.93
2000 3.85
5000 9.63
10,000 19.26
20,000 38.52
50,000 96.29
100,000 192.59
200,000 385.17
500,000 962.93
1,000,000 1925.85
2,000,000 3851.70
5,000,000 9629.26
10,000,000 19,258.52
20,000,000 38,517.04
50,000,000 96,292.61
100,000,000 192,585.22
200,000,000 385,170.44
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PGK ITL
coinmill.com
2.00 1039
5.00 2596
10.00 5193
20.00 10,385
50.00 25,963
100.00 51,925
200.00 103,850
500.00 259,625
1000.00 519,251
2000.00 1,038,501
5000.00 2,596,253
10,000.00 5,192,507
20,000.00 10,385,013
50,000.00 25,962,533
100,000.00 51,925,065
200,000.00 103,850,130
500,000.00 259,625,326
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ