Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


ITL PGK
coinmill.com
1000 2.02
2000 4.03
5000 10.08
10,000 20.17
20,000 40.33
50,000 100.83
100,000 201.65
200,000 403.30
500,000 1008.26
1,000,000 2016.52
2,000,000 4033.04
5,000,000 10,082.60
10,000,000 20,165.21
20,000,000 40,330.41
50,000,000 100,826.03
100,000,000 201,652.06
200,000,000 403,304.12
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PGK ITL
coinmill.com
2.00 992
5.00 2480
10.00 4959
20.00 9918
50.00 24,795
100.00 49,590
200.00 99,181
500.00 247,952
1000.00 495,904
2000.00 991,807
5000.00 2,479,518
10,000.00 4,959,037
20,000.00 9,918,074
50,000.00 24,795,184
100,000.00 49,590,368
200,000.00 99,180,736
500,000.00 247,951,841
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ