Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ITL PKR
coinmill.com
1000 167.11
2000 334.21
5000 835.53
10,000 1671.07
20,000 3342.14
50,000 8355.34
100,000 16,710.68
200,000 33,421.36
500,000 83,553.40
1,000,000 167,106.79
2,000,000 334,213.59
5,000,000 835,533.97
10,000,000 1,671,067.94
20,000,000 3,342,135.88
50,000,000 8,355,339.70
100,000,000 16,710,679.39
200,000,000 33,421,358.78
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PKR ITL
coinmill.com
200.00 1197
500.00 2992
1000.00 5984
2000.00 11,968
5000.00 29,921
10,000.00 59,842
20,000.00 119,684
50,000.00 299,210
100,000.00 598,420
200,000.00 1,196,839
500,000.00 2,992,099
1,000,000.00 5,984,197
2,000,000.00 11,968,394
5,000,000.00 29,920,986
10,000,000.00 59,841,972
20,000,000.00 119,683,943
50,000,000.00 299,209,858
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ