Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ITL PKR
coinmill.com
1000 168.77
2000 337.53
5000 843.83
10,000 1687.66
20,000 3375.33
50,000 8438.32
100,000 16,876.63
200,000 33,753.26
500,000 84,383.15
1,000,000 168,766.30
2,000,000 337,532.60
5,000,000 843,831.50
10,000,000 1,687,663.00
20,000,000 3,375,326.01
50,000,000 8,438,315.02
100,000,000 16,876,630.04
200,000,000 33,753,260.08
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PKR ITL
coinmill.com
200.00 1185
500.00 2963
1000.00 5925
2000.00 11,851
5000.00 29,627
10,000.00 59,254
20,000.00 118,507
50,000.00 296,268
100,000.00 592,535
200,000.00 1,185,071
500,000.00 2,962,677
1,000,000.00 5,925,354
2,000,000.00 11,850,707
5,000,000.00 29,626,768
10,000,000.00 59,253,536
20,000,000.00 118,507,071
50,000,000.00 296,267,678
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ