Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ITL PKR
coinmill.com
1000 167.28
2000 334.55
5000 836.39
10,000 1672.77
20,000 3345.54
50,000 8363.86
100,000 16,727.71
200,000 33,455.42
500,000 83,638.56
1,000,000 167,277.12
2,000,000 334,554.23
5,000,000 836,385.58
10,000,000 1,672,771.17
20,000,000 3,345,542.33
50,000,000 8,363,855.83
100,000,000 16,727,711.67
200,000,000 33,455,423.34
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PKR ITL
coinmill.com
200.00 1196
500.00 2989
1000.00 5978
2000.00 11,956
5000.00 29,891
10,000.00 59,781
20,000.00 119,562
50,000.00 298,905
100,000.00 597,810
200,000.00 1,195,621
500,000.00 2,989,052
1,000,000.00 5,978,104
2,000,000.00 11,956,208
5,000,000.00 29,890,520
10,000,000.00 59,781,040
20,000,000.00 119,562,080
50,000,000.00 298,905,200
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ