Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PLN
coinmill.com
1000 2.24
2000 4.48
5000 11.20
10,000 22.40
20,000 44.79
50,000 111.98
100,000 223.95
200,000 447.90
500,000 1119.76
1,000,000 2239.52
2,000,000 4479.04
5,000,000 11,197.60
10,000,000 22,395.21
20,000,000 44,790.41
50,000,000 111,976.04
100,000,000 223,952.07
200,000,000 447,904.14
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PLN ITL
coinmill.com
5.00 2233
10.00 4465
20.00 8930
50.00 22,326
100.00 44,652
200.00 89,305
500.00 223,262
1000.00 446,524
2000.00 893,048
5000.00 2,232,621
10,000.00 4,465,241
20,000.00 8,930,482
50,000.00 22,326,206
100,000.00 44,652,412
200,000.00 89,304,823
500,000.00 223,262,058
1,000,000.00 446,524,115
PLN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ