Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PLN
coinmill.com
1000 2.20
2000 4.40
5000 10.99
10,000 21.99
20,000 43.98
50,000 109.94
100,000 219.89
200,000 439.78
500,000 1099.45
1,000,000 2198.90
2,000,000 4397.80
5,000,000 10,994.49
10,000,000 21,988.99
20,000,000 43,977.97
50,000,000 109,944.93
100,000,000 219,889.87
200,000,000 439,779.74
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PLN ITL
coinmill.com
2.00 910
5.00 2274
10.00 4548
20.00 9095
50.00 22,739
100.00 45,477
200.00 90,955
500.00 227,387
1000.00 454,773
2000.00 909,546
5000.00 2,273,866
10,000.00 4,547,731
20,000.00 9,095,462
50,000.00 22,738,656
100,000.00 45,477,311
200,000.00 90,954,623
500,000.00 227,386,557
PLN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ