Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


ITL PPT
coinmill.com
1000 0.56079
2000 1.12158
5000 2.80396
10,000 5.60792
20,000 11.21584
50,000 28.03961
100,000 56.07921
200,000 112.15843
500,000 280.39607
1,000,000 560.79213
2,000,000 1121.58427
5,000,000 2803.96067
10,000,000 5607.92135
20,000,000 11,215.84270
50,000,000 28,039.60674
100,000,000 56,079.21349
200,000,000 112,158.42698
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PPT ITL
coinmill.com
0.50000 892
1.00000 1783
2.00000 3566
5.00000 8916
10.00000 17,832
20.00000 35,664
50.00000 89,160
100.00000 178,319
200.00000 356,638
500.00000 891,596
1000.00000 1,783,192
2000.00000 3,566,384
5000.00000 8,915,960
10,000.00000 17,831,919
20,000.00000 35,663,838
50,000.00000 89,159,596
100,000.00000 178,319,191
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ