Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


ITL PPT
coinmill.com
1000 0.55818
2000 1.11636
5000 2.79089
10,000 5.58179
20,000 11.16358
50,000 27.90894
100,000 55.81788
200,000 111.63576
500,000 279.08939
1,000,000 558.17878
2,000,000 1116.35756
5,000,000 2790.89389
10,000,000 5581.78778
20,000,000 11,163.57556
50,000,000 27,908.93890
100,000,000 55,817.87780
200,000,000 111,635.75560
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PPT ITL
coinmill.com
0.50000 896
1.00000 1792
2.00000 3583
5.00000 8958
10.00000 17,915
20.00000 35,831
50.00000 89,577
100.00000 179,154
200.00000 358,308
500.00000 895,770
1000.00000 1,791,541
2000.00000 3,583,081
5000.00000 8,957,704
10,000.00000 17,915,407
20,000.00000 35,830,814
50,000.00000 89,577,035
100,000.00000 179,154,070
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ