Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Pesetacoin (PTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Pesetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pesetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pesetacoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Pesetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PTC có thể được viết PTC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Pesetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL PTC
coinmill.com
1000 97.89
2000 195.78
5000 489.45
10,000 978.89
20,000 1957.79
50,000 4894.47
100,000 9788.94
200,000 19,577.88
500,000 48,944.71
1,000,000 97,889.42
2,000,000 195,778.84
5,000,000 489,447.09
10,000,000 978,894.19
20,000,000 1,957,788.38
50,000,000 4,894,470.94
100,000,000 9,788,941.88
200,000,000 19,577,883.76
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PTC ITL
coinmill.com
100.00 1022
200.00 2043
500.00 5108
1000.00 10,216
2000.00 20,431
5000.00 51,078
10,000.00 102,156
20,000.00 204,312
50,000.00 510,780
100,000.00 1,021,561
200,000.00 2,043,122
500,000.00 5,107,804
1,000,000.00 10,215,609
2,000,000.00 20,431,217
5,000,000.00 51,078,044
10,000,000.00 102,156,087
20,000,000.00 204,312,174
PTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ