Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Pesetacoin (PTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Pesetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pesetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pesetacoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Pesetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PTC có thể được viết PTC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Pesetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL PTC
coinmill.com
1000 102.50
2000 205.00
5000 512.49
10,000 1024.98
20,000 2049.96
50,000 5124.90
100,000 10,249.80
200,000 20,499.60
500,000 51,249.01
1,000,000 102,498.02
2,000,000 204,996.04
5,000,000 512,490.09
10,000,000 1,024,980.18
20,000,000 2,049,960.36
50,000,000 5,124,900.90
100,000,000 10,249,801.81
200,000,000 20,499,603.62
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
PTC ITL
coinmill.com
100.00 976
200.00 1951
500.00 4878
1000.00 9756
2000.00 19,513
5000.00 48,781
10,000.00 97,563
20,000.00 195,126
50,000.00 487,814
100,000.00 975,629
200,000.00 1,951,257
500,000.00 4,878,143
1,000,000.00 9,756,286
2,000,000.00 19,512,572
5,000,000.00 48,781,431
10,000,000.00 97,562,862
20,000,000.00 195,125,724
PTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ