Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RON
coinmill.com
1000 2.71
2000 5.41
5000 13.54
10,000 27.07
20,000 54.14
50,000 135.36
100,000 270.72
200,000 541.44
500,000 1353.60
1,000,000 2707.20
2,000,000 5414.40
5,000,000 13,536.00
10,000,000 27,072.00
20,000,000 54,144.00
50,000,000 135,360.00
100,000,000 270,720.00
200,000,000 541,440.01
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
RON ITL
coinmill.com
5.00 1847
10.00 3694
20.00 7388
50.00 18,469
100.00 36,939
200.00 73,877
500.00 184,693
1000.00 369,385
2000.00 738,771
5000.00 1,846,927
10,000.00 3,693,853
20,000.00 7,387,707
50,000.00 18,469,267
100,000.00 36,938,534
200,000.00 73,877,067
500,000.00 184,692,668
1,000,000.00 369,385,336
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ