Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RON
coinmill.com
1000 2.59
2000 5.17
5000 12.93
10,000 25.85
20,000 51.71
50,000 129.27
100,000 258.55
200,000 517.10
500,000 1292.74
1,000,000 2585.48
2,000,000 5170.95
5,000,000 12,927.38
10,000,000 25,854.77
20,000,000 51,709.53
50,000,000 129,273.84
100,000,000 258,547.67
200,000,000 517,095.34
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RON ITL
coinmill.com
5.00 1934
10.00 3868
20.00 7736
50.00 19,339
100.00 38,678
200.00 77,355
500.00 193,388
1000.00 386,776
2000.00 773,552
5000.00 1,933,879
10,000.00 3,867,759
20,000.00 7,735,517
50,000.00 19,338,793
100,000.00 38,677,587
200,000.00 77,355,173
500,000.00 193,387,934
1,000,000.00 386,775,867
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ