Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RSD
coinmill.com
1000 64.0
2000 127.5
5000 319.5
10,000 638.5
20,000 1277.0
50,000 3193.0
100,000 6386.0
200,000 12,772.0
500,000 31,930.0
1,000,000 63,860.0
2,000,000 127,720.0
5,000,000 319,300.0
10,000,000 638,600.0
20,000,000 1,277,200.0
50,000,000 3,193,000.0
100,000,000 6,386,000.0
200,000,000 12,771,999.5
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
RSD ITL
coinmill.com
100.0 1566
200.0 3132
500.0 7830
1000.0 15,659
2000.0 31,319
5000.0 78,296
10,000.0 156,593
20,000.0 313,185
50,000.0 782,963
100,000.0 1,565,926
200,000.0 3,131,851
500,000.0 7,829,628
1,000,000.0 15,659,255
2,000,000.0 31,318,510
5,000,000.0 78,296,276
10,000,000.0 156,592,551
20,000,000.0 313,185,102
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ