Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RSD
coinmill.com
1000 64.0
2000 128.5
5000 321.0
10,000 641.5
20,000 1283.0
50,000 3208.0
100,000 6416.0
200,000 12,832.0
500,000 32,079.5
1,000,000 64,159.0
2,000,000 128,318.0
5,000,000 320,795.0
10,000,000 641,590.0
20,000,000 1,283,179.5
50,000,000 3,207,949.5
100,000,000 6,415,898.5
200,000,000 12,831,797.5
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RSD ITL
coinmill.com
100.0 1559
200.0 3117
500.0 7793
1000.0 15,586
2000.0 31,173
5000.0 77,931
10,000.0 155,863
20,000.0 311,726
50,000.0 779,314
100,000.0 1,558,628
200,000.0 3,117,256
500,000.0 7,793,141
1,000,000.0 15,586,281
2,000,000.0 31,172,562
5,000,000.0 77,931,406
10,000,000.0 155,862,812
20,000,000.0 311,725,623
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ