Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RSD
coinmill.com
1000 61.0
2000 122.0
5000 304.5
10,000 609.5
20,000 1218.5
50,000 3046.5
100,000 6092.5
200,000 12,185.5
500,000 30,463.5
1,000,000 60,926.5
2,000,000 121,853.0
5,000,000 304,633.0
10,000,000 609,265.5
20,000,000 1,218,531.5
50,000,000 3,046,328.5
100,000,000 6,092,657.5
200,000,000 12,185,314.5
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RSD ITL
coinmill.com
100.0 1641
200.0 3283
500.0 8207
1000.0 16,413
2000.0 32,826
5000.0 82,066
10,000.0 164,132
20,000.0 328,264
50,000.0 820,660
100,000.0 1,641,320
200,000.0 3,282,640
500,000.0 8,206,600
1,000,000.0 16,413,199
2,000,000.0 32,826,399
5,000,000.0 82,065,997
10,000,000.0 164,131,994
20,000,000.0 328,263,987
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ