Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ITL RUB
coinmill.com
1000 50.88
2000 101.76
5000 254.39
10,000 508.78
20,000 1017.56
50,000 2543.91
100,000 5087.81
200,000 10,175.62
500,000 25,439.06
1,000,000 50,878.11
2,000,000 101,756.22
5,000,000 254,390.56
10,000,000 508,781.12
20,000,000 1,017,562.23
50,000,000 2,543,905.58
100,000,000 5,087,811.16
200,000,000 10,175,622.31
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RUB ITL
coinmill.com
50.00 983
100.00 1965
200.00 3931
500.00 9827
1000.00 19,655
2000.00 39,310
5000.00 98,274
10,000.00 196,548
20,000.00 393,096
50,000.00 982,741
100,000.00 1,965,482
200,000.00 3,930,964
500,000.00 9,827,409
1,000,000.00 19,654,818
2,000,000.00 39,309,635
5,000,000.00 98,274,088
10,000,000.00 196,548,175
RUB tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ