Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RWF
coinmill.com
1000 626
2000 1252
5000 3129
10,000 6258
20,000 12,516
50,000 31,290
100,000 62,581
200,000 125,161
500,000 312,903
1,000,000 625,806
2,000,000 1,251,612
5,000,000 3,129,029
10,000,000 6,258,058
20,000,000 12,516,116
50,000,000 31,290,289
100,000,000 62,580,578
200,000,000 125,161,156
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RWF ITL
coinmill.com
1000 1598
2000 3196
5000 7990
10,000 15,979
20,000 31,959
50,000 79,897
100,000 159,794
200,000 319,588
500,000 798,970
1,000,000 1,597,940
2,000,000 3,195,880
5,000,000 7,989,699
10,000,000 15,979,399
20,000,000 31,958,797
50,000,000 79,896,993
100,000,000 159,793,986
200,000,000 319,587,973
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ