Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RWF
coinmill.com
1000 655
2000 1311
5000 3276
10,000 6553
20,000 13,105
50,000 32,763
100,000 65,527
200,000 131,054
500,000 327,634
1,000,000 655,268
2,000,000 1,310,537
5,000,000 3,276,342
10,000,000 6,552,685
20,000,000 13,105,370
50,000,000 32,763,425
100,000,000 65,526,849
200,000,000 131,053,699
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
RWF ITL
coinmill.com
1000 1526
2000 3052
5000 7630
10,000 15,261
20,000 30,522
50,000 76,305
100,000 152,609
200,000 305,218
500,000 763,046
1,000,000 1,526,092
2,000,000 3,052,184
5,000,000 7,630,460
10,000,000 15,260,920
20,000,000 30,521,840
50,000,000 76,304,600
100,000,000 152,609,199
200,000,000 305,218,398
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ