Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RWF
coinmill.com
1000 656
2000 1312
5000 3280
10,000 6559
20,000 13,119
50,000 32,797
100,000 65,594
200,000 131,187
500,000 327,968
1,000,000 655,936
2,000,000 1,311,873
5,000,000 3,279,682
10,000,000 6,559,364
20,000,000 13,118,727
50,000,000 32,796,819
100,000,000 65,593,637
200,000,000 131,187,275
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
RWF ITL
coinmill.com
1000 1525
2000 3049
5000 7623
10,000 15,245
20,000 30,491
50,000 76,227
100,000 152,454
200,000 304,908
500,000 762,269
1,000,000 1,524,538
2,000,000 3,049,076
5,000,000 7,622,691
10,000,000 15,245,381
20,000,000 30,490,762
50,000,000 76,226,906
100,000,000 152,453,811
200,000,000 304,907,623
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ