Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar đảo Solomon (SBD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dollar đảo Solomon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar đảo Solomon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Solomon đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Solomon Islands Dollar là tiền tệ Quần đảo Solomon (SB, SLB). Ký hiệu SBD có thể được viết SI$. Solomon Islands Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Solomon Islands Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SBD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL SBD
coinmill.com
1000 5.00
2000 9.95
5000 24.90
10,000 49.80
20,000 99.60
50,000 249.00
100,000 497.95
200,000 995.95
500,000 2489.85
1,000,000 4979.70
2,000,000 9959.40
5,000,000 24,898.55
10,000,000 49,797.10
20,000,000 99,594.25
50,000,000 248,985.60
100,000,000 497,971.15
200,000,000 995,942.30
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SBD ITL
coinmill.com
5.00 1004
10.00 2008
20.00 4016
50.00 10,041
100.00 20,081
200.00 40,163
500.00 100,407
1000.00 200,815
2000.00 401,630
5000.00 1,004,074
10,000.00 2,008,148
20,000.00 4,016,297
50,000.00 10,040,742
100,000.00 20,081,484
200,000.00 40,162,968
500,000.00 100,407,421
1,000,000.00 200,814,842
SBD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ