Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar đảo Solomon (SBD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dollar đảo Solomon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar đảo Solomon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Solomon đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Solomon Islands Dollar là tiền tệ Quần đảo Solomon (SB, SLB). Ký hiệu SBD có thể được viết SI$. Solomon Islands Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Solomon Islands Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SBD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL SBD
coinmill.com
1000 4.75
2000 9.45
5000 23.65
10,000 47.30
20,000 94.60
50,000 236.45
100,000 472.90
200,000 945.75
500,000 2364.40
1,000,000 4728.85
2,000,000 9457.65
5,000,000 23,644.15
10,000,000 47,288.25
20,000,000 94,576.55
50,000,000 236,441.35
100,000,000 472,882.75
200,000,000 945,765.45
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SBD ITL
coinmill.com
5.00 1057
10.00 2115
20.00 4229
50.00 10,573
100.00 21,147
200.00 42,294
500.00 105,734
1000.00 211,469
2000.00 422,938
5000.00 1,057,345
10,000.00 2,114,689
20,000.00 4,229,378
50,000.00 10,573,446
100,000.00 21,146,892
200,000.00 42,293,784
500,000.00 105,734,460
1,000,000.00 211,468,919
SBD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ