Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ITL SDG
coinmill.com
1000 350.12
2000 700.24
5000 1750.60
10,000 3501.20
20,000 7002.41
50,000 17,506.01
100,000 35,012.03
200,000 70,024.06
500,000 175,060.14
1,000,000 350,120.28
2,000,000 700,240.56
5,000,000 1,750,601.40
10,000,000 3,501,202.80
20,000,000 7,002,405.61
50,000,000 17,506,014.02
100,000,000 35,012,028.04
200,000,000 70,024,056.08
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SDG ITL
coinmill.com
500.00 1428
1000.00 2856
2000.00 5712
5000.00 14,281
10,000.00 28,562
20,000.00 57,123
50,000.00 142,808
100,000.00 285,616
200,000.00 571,232
500,000.00 1,428,081
1,000,000.00 2,856,161
2,000,000.00 5,712,323
5,000,000.00 14,280,807
10,000,000.00 28,561,613
20,000,000.00 57,123,226
50,000,000.00 142,808,066
100,000,000.00 285,616,131
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ