Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ITL SDG
coinmill.com
1000 334.38
2000 668.76
5000 1671.89
10,000 3343.78
20,000 6687.56
50,000 16,718.89
100,000 33,437.79
200,000 66,875.58
500,000 167,188.94
1,000,000 334,377.89
2,000,000 668,755.78
5,000,000 1,671,889.44
10,000,000 3,343,778.88
20,000,000 6,687,557.75
50,000,000 16,718,894.38
100,000,000 33,437,788.75
200,000,000 66,875,577.51
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SDG ITL
coinmill.com
500.00 1495
1000.00 2991
2000.00 5981
5000.00 14,953
10,000.00 29,906
20,000.00 59,813
50,000.00 149,531
100,000.00 299,063
200,000.00 598,126
500,000.00 1,495,314
1,000,000.00 2,990,628
2,000,000.00 5,981,257
5,000,000.00 14,953,142
10,000,000.00 29,906,284
20,000,000.00 59,812,568
50,000,000.00 149,531,419
100,000,000.00 299,062,838
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ