Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL SDR
coinmill.com
1000 0.44
2000 0.88
5000 2.20
10,000 4.40
20,000 8.80
50,000 22.00
100,000 44.00
200,000 88.00
500,000 219.99
1,000,000 439.99
2,000,000 879.98
5,000,000 2199.95
10,000,000 4399.89
20,000,000 8799.78
50,000,000 21,999.45
100,000,000 43,998.90
200,000,000 87,997.80
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SDR ITL
coinmill.com
0.50 1136
1.00 2273
2.00 4546
5.00 11,364
10.00 22,728
20.00 45,456
50.00 113,639
100.00 227,278
200.00 454,557
500.00 1,136,392
1000.00 2,272,784
2000.00 4,545,568
5000.00 11,363,920
10,000.00 22,727,841
20,000.00 45,455,682
50,000.00 113,639,205
100,000.00 227,278,409
SDR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ