Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL SDR
coinmill.com
1000 0.44
2000 0.88
5000 2.21
10,000 4.42
20,000 8.84
50,000 22.10
100,000 44.20
200,000 88.41
500,000 221.02
1,000,000 442.05
2,000,000 884.10
5,000,000 2210.24
10,000,000 4420.49
20,000,000 8840.98
50,000,000 22,102.45
100,000,000 44,204.90
200,000,000 88,409.80
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SDR ITL
coinmill.com
0.50 1131
1.00 2262
2.00 4524
5.00 11,311
10.00 22,622
20.00 45,244
50.00 113,110
100.00 226,219
200.00 452,439
500.00 1,131,096
1000.00 2,262,193
2000.00 4,524,385
5000.00 11,310,963
10,000.00 22,621,927
20,000.00 45,243,853
50,000.00 113,109,633
100,000.00 226,219,265
SDR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ