Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ITL SEK
coinmill.com
1000 5.69
2000 11.38
5000 28.45
10,000 56.91
20,000 113.81
50,000 284.53
100,000 569.06
200,000 1138.12
500,000 2845.29
1,000,000 5690.58
2,000,000 11,381.16
5,000,000 28,452.91
10,000,000 56,905.82
20,000,000 113,811.65
50,000,000 284,529.12
100,000,000 569,058.24
200,000,000 1,138,116.47
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SEK ITL
coinmill.com
5.00 879
10.00 1757
20.00 3515
50.00 8786
100.00 17,573
200.00 35,146
500.00 87,864
1000.00 175,729
2000.00 351,458
5000.00 878,645
10,000.00 1,757,289
20,000.00 3,514,579
50,000.00 8,786,447
100,000.00 17,572,894
200,000.00 35,145,788
500,000.00 87,864,469
1,000,000.00 175,728,939
SEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ