Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ITL SEK
coinmill.com
1000 6.01
2000 12.02
5000 30.06
10,000 60.11
20,000 120.23
50,000 300.57
100,000 601.15
200,000 1202.29
500,000 3005.73
1,000,000 6011.46
2,000,000 12,022.92
5,000,000 30,057.31
10,000,000 60,114.62
20,000,000 120,229.24
50,000,000 300,573.11
100,000,000 601,146.22
200,000,000 1,202,292.44
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SEK ITL
coinmill.com
10.00 1663
20.00 3327
50.00 8317
100.00 16,635
200.00 33,270
500.00 83,174
1000.00 166,349
2000.00 332,698
5000.00 831,744
10,000.00 1,663,489
20,000.00 3,326,978
50,000.00 8,317,444
100,000.00 16,634,888
200,000.00 33,269,776
500,000.00 83,174,440
1,000,000.00 166,348,880
2,000,000.00 332,697,759
SEK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ