Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ITL SEK
coinmill.com
1000 5.81
2000 11.62
5000 29.05
10,000 58.11
20,000 116.22
50,000 290.55
100,000 581.09
200,000 1162.18
500,000 2905.46
1,000,000 5810.92
2,000,000 11,621.84
5,000,000 29,054.61
10,000,000 58,109.21
20,000,000 116,218.43
50,000,000 290,546.07
100,000,000 581,092.15
200,000,000 1,162,184.30
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SEK ITL
coinmill.com
5.00 860
10.00 1721
20.00 3442
50.00 8604
100.00 17,209
200.00 34,418
500.00 86,045
1000.00 172,090
2000.00 344,179
5000.00 860,449
10,000.00 1,720,897
20,000.00 3,441,795
50,000.00 8,604,487
100,000.00 17,208,975
200,000.00 34,417,949
500,000.00 86,044,873
1,000,000.00 172,089,746
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ