Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ITL SEK
coinmill.com
1000 5.70
2000 11.41
5000 28.52
10,000 57.05
20,000 114.10
50,000 285.24
100,000 570.48
200,000 1140.96
500,000 2852.39
1,000,000 5704.78
2,000,000 11,409.57
5,000,000 28,523.92
10,000,000 57,047.83
20,000,000 114,095.67
50,000,000 285,239.16
100,000,000 570,478.33
200,000,000 1,140,956.65
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SEK ITL
coinmill.com
5.00 876
10.00 1753
20.00 3506
50.00 8765
100.00 17,529
200.00 35,058
500.00 87,646
1000.00 175,291
2000.00 350,583
5000.00 876,457
10,000.00 1,752,915
20,000.00 3,505,830
50,000.00 8,764,575
100,000.00 17,529,150
200,000.00 35,058,299
500,000.00 87,645,749
1,000,000.00 175,291,497
SEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ