Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ITL SNT
coinmill.com
1000 16.063
2000 32.127
5000 80.317
10,000 160.634
20,000 321.268
50,000 803.170
100,000 1606.340
200,000 3212.681
500,000 8031.702
1,000,000 16,063.404
2,000,000 32,126.807
5,000,000 80,317.018
10,000,000 160,634.037
20,000,000 321,268.074
50,000,000 803,170.184
100,000,000 1,606,340.368
200,000,000 3,212,680.735
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SNT ITL
coinmill.com
20.000 1245
50.000 3113
100.000 6225
200.000 12,451
500.000 31,127
1000.000 62,253
2000.000 124,507
5000.000 311,267
10,000.000 622,533
20,000.000 1,245,066
50,000.000 3,112,665
100,000.000 6,225,331
200,000.000 12,450,661
500,000.000 31,126,653
1,000,000.000 62,253,307
2,000,000.000 124,506,614
5,000,000.000 311,266,535
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ