Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ITL SNT
coinmill.com
1000 16.131
2000 32.262
5000 80.654
10,000 161.309
20,000 322.618
50,000 806.544
100,000 1613.088
200,000 3226.177
500,000 8065.442
1,000,000 16,130.884
2,000,000 32,261.769
5,000,000 80,654.421
10,000,000 161,308.843
20,000,000 322,617.686
50,000,000 806,544.215
100,000,000 1,613,088.430
200,000,000 3,226,176.859
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
SNT ITL
coinmill.com
20.000 1240
50.000 3100
100.000 6199
200.000 12,399
500.000 30,996
1000.000 61,993
2000.000 123,986
5000.000 309,964
10,000.000 619,929
20,000.000 1,239,858
50,000.000 3,099,644
100,000.000 6,199,288
200,000.000 12,398,576
500,000.000 30,996,441
1,000,000.000 61,992,882
2,000,000.000 123,985,763
5,000,000.000 309,964,408
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ