Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Syri (SYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ITL SYP
coinmill.com
1000 1474.00
2000 2948.00
5000 7370.00
10,000 14,740.00
20,000 29,479.75
50,000 73,699.50
100,000 147,398.75
200,000 294,797.50
500,000 736,994.00
1,000,000 1,473,988.00
2,000,000 2,947,976.00
5,000,000 7,369,940.00
10,000,000 14,739,880.00
20,000,000 29,479,760.00
50,000,000 73,699,399.75
100,000,000 147,398,799.50
200,000,000 294,797,599.25
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SYP ITL
coinmill.com
2000.00 1357
5000.00 3392
10,000.00 6784
20,000.00 13,569
50,000.00 33,922
100,000.00 67,843
200,000.00 135,686
500,000.00 339,216
1,000,000.00 678,432
2,000,000.00 1,356,863
5,000,000.00 3,392,158
10,000,000.00 6,784,316
20,000,000.00 13,568,632
50,000,000.00 33,921,579
100,000,000.00 67,843,158
200,000,000.00 135,686,315
500,000,000.00 339,215,788
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ