Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Syri (SYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ITL SYP
coinmill.com
1000 1399.75
2000 2799.50
5000 6998.75
10,000 13,997.25
20,000 27,994.50
50,000 69,986.25
100,000 139,972.75
200,000 279,945.25
500,000 699,863.25
1,000,000 1,399,726.50
2,000,000 2,799,453.25
5,000,000 6,998,633.00
10,000,000 13,997,265.75
20,000,000 27,994,531.50
50,000,000 69,986,328.75
100,000,000 139,972,657.50
200,000,000 279,945,315.00
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SYP ITL
coinmill.com
2000.00 1429
5000.00 3572
10,000.00 7144
20,000.00 14,289
50,000.00 35,721
100,000.00 71,443
200,000.00 142,885
500,000.00 357,213
1,000,000.00 714,425
2,000,000.00 1,428,850
5,000,000.00 3,572,126
10,000,000.00 7,144,252
20,000,000.00 14,288,505
50,000,000.00 35,721,262
100,000,000.00 71,442,524
200,000,000.00 142,885,049
500,000,000.00 357,212,622
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ