Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


ITL THB
coinmill.com
1000 19.25
2000 38.75
5000 96.75
10,000 193.25
20,000 386.50
50,000 966.25
100,000 1932.75
200,000 3865.50
500,000 9663.75
1,000,000 19,327.25
2,000,000 38,654.75
5,000,000 96,636.75
10,000,000 193,273.75
20,000,000 386,547.25
50,000,000 966,368.25
100,000,000 1,932,736.50
200,000,000 3,865,473.00
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
THB ITL
coinmill.com
20.00 1035
50.00 2587
100.00 5174
200.00 10,348
500.00 25,870
1000.00 51,740
2000.00 103,480
5000.00 258,701
10,000.00 517,401
20,000.00 1,034,802
50,000.00 2,587,006
100,000.00 5,174,011
200,000.00 10,348,022
500,000.00 25,870,055
1,000,000.00 51,740,111
2,000,000.00 103,480,221
5,000,000.00 258,700,554
THB tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ