Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ITL TND
coinmill.com
1000 1.735
2000 3.475
5000 8.685
10,000 17.375
20,000 34.745
50,000 86.865
100,000 173.735
200,000 347.470
500,000 868.675
1,000,000 1737.350
2,000,000 3474.695
5,000,000 8686.740
10,000,000 17,373.480
20,000,000 34,746.960
50,000,000 86,867.395
100,000,000 173,734.790
200,000,000 347,469.580
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TND ITL
coinmill.com
2.000 1151
5.000 2878
10.000 5756
20.000 11,512
50.000 28,779
100.000 57,559
200.000 115,118
500.000 287,795
1000.000 575,590
2000.000 1,151,180
5000.000 2,877,950
10,000.000 5,755,900
20,000.000 11,511,799
50,000.000 28,779,498
100,000.000 57,558,995
200,000.000 115,117,991
500,000.000 287,794,977
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ