Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ITL TND
coinmill.com
1000 1.835
2000 3.675
5000 9.185
10,000 18.370
20,000 36.745
50,000 91.860
100,000 183.720
200,000 367.440
500,000 918.605
1,000,000 1837.205
2,000,000 3674.415
5,000,000 9186.035
10,000,000 18,372.070
20,000,000 36,744.145
50,000,000 91,860.360
100,000,000 183,720.720
200,000,000 367,441.435
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TND ITL
coinmill.com
2.000 1089
5.000 2722
10.000 5443
20.000 10,886
50.000 27,215
100.000 54,430
200.000 108,861
500.000 272,152
1000.000 544,304
2000.000 1,088,609
5000.000 2,721,522
10,000.000 5,443,044
20,000.000 10,886,088
50,000.000 27,215,221
100,000.000 54,430,442
200,000.000 108,860,885
500,000.000 272,152,212
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ