Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ITL TND
coinmill.com
1000 1.820
2000 3.640
5000 9.105
10,000 18.210
20,000 36.420
50,000 91.050
100,000 182.100
200,000 364.200
500,000 910.500
1,000,000 1820.995
2,000,000 3641.990
5,000,000 9104.980
10,000,000 18,209.960
20,000,000 36,419.915
50,000,000 91,049.790
100,000,000 182,099.580
200,000,000 364,199.155
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TND ITL
coinmill.com
2.000 1098
5.000 2746
10.000 5492
20.000 10,983
50.000 27,458
100.000 54,915
200.000 109,830
500.000 274,575
1000.000 549,150
2000.000 1,098,300
5000.000 2,745,750
10,000.000 5,491,501
20,000.000 10,983,002
50,000.000 27,457,505
100,000.000 54,915,009
200,000.000 109,830,018
500,000.000 274,575,046
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ