Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ITL TND
coinmill.com
1000 1.830
2000 3.660
5000 9.150
10,000 18.295
20,000 36.590
50,000 91.475
100,000 182.950
200,000 365.905
500,000 914.760
1,000,000 1829.520
2,000,000 3659.045
5,000,000 9147.610
10,000,000 18,295.215
20,000,000 36,590.430
50,000,000 91,476.080
100,000,000 182,952.155
200,000,000 365,904.315
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TND ITL
coinmill.com
2.000 1093
5.000 2733
10.000 5466
20.000 10,932
50.000 27,330
100.000 54,659
200.000 109,318
500.000 273,295
1000.000 546,591
2000.000 1,093,182
5000.000 2,732,955
10,000.000 5,465,910
20,000.000 10,931,820
50,000.000 27,329,549
100,000.000 54,659,099
200,000.000 109,318,198
500,000.000 273,295,494
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ