Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ITL TND
coinmill.com
1000 1.820
2000 3.640
5000 9.095
10,000 18.190
20,000 36.385
50,000 90.955
100,000 181.915
200,000 363.830
500,000 909.570
1,000,000 1819.140
2,000,000 3638.285
5,000,000 9095.710
10,000,000 18,191.415
20,000,000 36,382.835
50,000,000 90,957.080
100,000,000 181,914.165
200,000,000 363,828.325
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TND ITL
coinmill.com
2.000 1099
5.000 2749
10.000 5497
20.000 10,994
50.000 27,485
100.000 54,971
200.000 109,942
500.000 274,855
1000.000 549,710
2000.000 1,099,420
5000.000 2,748,549
10,000.000 5,497,098
20,000.000 10,994,196
50,000.000 27,485,491
100,000.000 54,970,981
200,000.000 109,941,962
500,000.000 274,854,905
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ