Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ITL TRY
coinmill.com
1000 11.99
2000 23.98
5000 59.96
10,000 119.92
20,000 239.84
50,000 599.60
100,000 1199.19
200,000 2398.39
500,000 5995.97
1,000,000 11,991.94
2,000,000 23,983.89
5,000,000 59,959.72
10,000,000 119,919.44
20,000,000 239,838.88
50,000,000 599,597.20
100,000,000 1,199,194.40
200,000,000 2,398,388.80
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TRY ITL
coinmill.com
20.00 1668
50.00 4169
100.00 8339
200.00 16,678
500.00 41,695
1000.00 83,389
2000.00 166,779
5000.00 416,947
10,000.00 833,893
20,000.00 1,667,786
50,000.00 4,169,466
100,000.00 8,338,932
200,000.00 16,677,863
500,000.00 41,694,658
1,000,000.00 83,389,315
2,000,000.00 166,778,631
5,000,000.00 416,946,577
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ